Nhận Dữ Liệu Cao Cấp cho Cyber Monday: Giảm tới 55% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

NatWest Group PLC (NWG)

Luân Đôn
Tiền tệ tính theo GBP
413.90
+1.40(+0.34%)
Đóng cửa

Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ NWG

Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ N.Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tiền Từ Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-8,608-33,510-60-8,267-223
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động
Lợi Nhuận Ròng
Tổng Khấu Hao Tài Sản Hữu Hình, Hao Cạn Và Khấu Hao Tài Sản Vô Hình
Tổng Các Hoạt Động Kinh Doanh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-708.34%-289.29%+99.82%-13,678.33%+97.3%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,539-3723,2683,5894,636
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,220914838492496
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-13,367-34,052-4,166-12,689-5,793
Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-7167,5473,06519,059-14,694
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
Chi Phí Vốn
Thoái Vốn
Các Hoạt Động Đầu Tư Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+91.03%+1,154.05%-59.39%+521.83%-177.1%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-559-376-901-639-811
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3512881146,2705,560
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-8817,2876,81513,274-19,432
Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,95962,69551,143-45,982-23,519
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
Tổng Nợ Đã Phát Hành
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Hoàn Trả
Mua Lại Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Ưu Đãi
Mua Lại Cổ Phiếu Ưu Đãi
Cổ Tức Cổ Phiếu Ưu Đãi & Phổ Thông Đã Trả
Cổ Tức Đặc Biệt Đã Thanh Toán
Các Hoạt Động Tài Chính Khác
Điều Chỉnh Tỷ Giá Hối Đoái
Các Điều Chỉnh Dòng Tiền Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+138.06%+2,018.79%-18.43%-189.91%+48.85%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,9276365,0174,3694,584
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,9276365,0174,3694,584
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,064-2,381-4,765-8,685-5,486
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,064-2,381-4,765-8,685-5,486
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-21-2-1,806-2,054-2,416
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa172,218937--
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,071-381-1,011-1,454-1,698
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,353---1,746-
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,17162,60552,771-38,158-18,503
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,9831,879-2,6412,933-1,189
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thay Đổi Tiền Mặt Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-8,34838,61151,507-32,257-39,625
Số Dư Tiền Mặt Đầu Kỳ
Số Dư Tiền Mặt Cuối Kỳ
Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Tăng Trưởng Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Lợi Tức Dòng Tiền Tự Do
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa101,31992,915134,846185,747153,883
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa92,971131,526186,353153,490114,258
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-33.06%-168.96%-5.56%-36.86%-8.84%
* Trong Hàng Triệu GBP (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)