Nhận Dữ Liệu Cao Cấp cho Cyber Monday: Giảm tới 55% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

Lotus Resources Ltd (LTSRF)

Thị Trường OTC
Tiền tệ tính theo USD
0.15
+0.01(+7.14%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập LTSRF B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
30/06
2016
30/06
2017
30/06
2018
30/06
2019
30/06
2020
30/06
2021
30/06
2022
30/06
2023
30/06
2024
30/06
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.110.130.170.10.02
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+192.91%+15.91%+31.33%-38.62%-79.35%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.170.380.15--
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.06-0.250.020.10.02
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-266.09%-300.67%+107.93%+418.79%-79.35%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-56.7%-196.01%11.83%100%100%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16.545.7114.029.4513.58
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1,816.83%-65.48%+145.49%-32.61%+43.75%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3.765.7114.019.4413.57
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-16.6-5.96-14-9.34-13.56
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,911.31%+64.11%-134.9%+33.25%-45.1%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-15,137.78%-4,687.41%-8,384.12%-9,117.29%-64,072.95%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.010-0.1-0.480.21
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-419.14%+135.56%-2,293.56%-383.39%+142.76%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.02--0.14-1.58-1.44
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.0100.041.091.65
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-16.61-5.95-14.1-9.83-13.35
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--2.38--
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.040.06-1.24-0.52-1.42
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-16.57-5.9-12.96-10.35-25.22
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,917.37%+64.41%-119.79%+20.16%-143.69%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-15,109.32%-4,639.81%-7,765.28%-10,099.73%-119,202.4%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---0.210.02
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-16.57-5.9-12.96-10.56-25.24
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.650.880.970.640.74
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-15.92-5.01-12-9.92-24.51
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,838.51%+68.51%-139.23%+17.33%-147.13%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-14,518.7%-3,944.88%-7,186.18%-9,677.51%-115,830.66%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-15.92-5.01-12-9.92-24.51
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.04-0.01-0.01-0.01-0.02
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-436.89%+86.12%-68.17%+26.3%-103.08%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.05-0.01-0.01-0.01-0.02
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-458.4%+84.28%-42.74%+26.3%-103.08%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa361.57820.561,167.271,309.281,593.36
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa361.57820.561,167.271,309.281,593.36
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3.81-5.96-13.99-9.34-13.55
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-366.78%-56.18%-134.9%+33.26%-45.11%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3,478.4%-4,686.93%-8,383.39%-9,115.12%-64,060%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa