🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

Rheinmetall AG (RHMG)

Frankfurt
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
474.90
-8.00(-1.66%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập RHMG B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2018
01/01
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,3365,4055,6586,4107,176
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1.86%-14.69%+4.68%+13.29%+11.95%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,3112,7282,6283,0303,239
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,0252,6773,0303,3803,937
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2.47%-11.5%+13.19%+11.55%+16.48%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa47.74%49.53%53.55%52.73%54.86%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,5312,2482,4052,6443,091
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.31%-11.18%+6.98%+9.94%+16.91%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,6781,5371,6431,8432,056
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa575461526552727
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa494429625736846
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1.59%-13.16%+45.69%+17.76%+14.95%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7.8%7.94%11.05%11.48%11.79%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-35-31-27-20-82
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6.06%+11.43%+12.9%+25.93%-310%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-46-40-31-32-111
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11941229
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa180-3-653
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa477398595710817
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2-28-
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2-29-15--
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa477366582717815
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1.65%-23.27%+59.02%+23.2%+13.67%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7.53%6.77%10.29%11.19%11.36%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12383150183185
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3540332540586
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-19-27-41-66-51
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa335-27291474535
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+9.84%-108.06%+1,177.78%+62.89%+12.87%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.29%-0.5%5.14%7.39%7.46%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa335256391468579
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7.785.939.0310.7913.34
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+9.56%-23.78%+52.35%+19.47%+23.58%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7.785.939.0310.7913.01
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+9.56%-23.78%+52.35%+19.47%+20.56%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa43.0643.1743.2843.3643.41
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa43.0643.1743.2843.3646.34
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.423.34.35.7
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+14.29%-16.67%+65%+30.3%+32.56%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7176638029221,079
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+0.28%-7.53%+20.97%+14.96%+17.03%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11.32%12.27%14.17%14.38%15.04%
EBIT
aa.aa