Raiffeisen Bank International AG (RBIV)

Xetra
Tiền tệ tính theo EUR
23.46
-0.30(-1.26%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập RBIV B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
2024
31/12
Tổng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,3934,6367,32210,641-
Tổng Tăng Trưởng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-13.54%+5.53%+57.94%+45.33%-
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,2511,2672,2054,923-
Tổng Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-23.6%+1.28%+74.03%+123.27%-
Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,1423,3695,1175,7185,779
Tăng Trưởng Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-8.75%+7.22%+51.88%+11.75%+1.07%
Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa598295949393125
Tăng Trưởng Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+155.58%-50.67%+221.69%-58.59%-68.19%
Thu Nhập Lãi Ròng Sau Dự Phòng Rủi Ro
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,5443,0744,1685,3255,654
Lãi Vay Ròng Bao Gồm Tăng Trưởng Sau Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-20.73%+20.83%+35.59%+27.76%+6.18%
Tổng Thu Nhập Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,8772,2424,5363,3702,833
Tổng Chi Phí Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,0913,1843,8894,1885,592
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,3302,1324,8154,5072,895
EBT Loại Trừ Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-31.06%+60.3%+125.84%-6.4%-35.77%
EBT Loại Trừ % Biên Các Khoản Mục Không Định Kỳ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa30.0840.1155.3251.8334.11
Chi Phí Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1473436129320
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,1831,7894,2033,5752,895
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-33.04%+51.23%+134.94%-14.94%-19.02%
Biên EBT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa26.7633.6548.2941.1234.11
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa321368859997953
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9101,5073,7972,5781,269
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-106-135-170-192-201
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8041,3723,6272,3861,068
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-34.48%+70.65%+164.36%-34.22%-55.24%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18.19%25.81%41.67%27.44%12.58%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa759292109-
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6811,1943,0822,2771,741
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.073.639.376.945.3
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-41.6%+75.33%+158.12%-25.89%-23.64%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.073.639.376.945.3
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-41.6%+75.33%+158.12%-25.89%-23.64%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa329329329328328.45
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa329329329328328.45
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.48-0.81.25-
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---+56.25%-
* Trong Hàng Triệu EUR (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)