Nhận Dữ Liệu Cao Cấp cho Cyber Monday: Giảm tới 55% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

Raiffeisen Bank International AG (0NXR)

Luân Đôn
Tiền tệ tính theo EUR
19.45
+0.17(+0.88%)
Dữ Liệu theo Thời Gian Thực

Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ 0NXR

Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ N.Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tiền Từ Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,512.3814,6487,79920,969-1,967
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động
Lợi Nhuận Ròng
Tổng Khấu Hao Tài Sản Hữu Hình, Hao Cạn Và Khấu Hao Tài Sản Vô Hình
Tổng Các Hoạt Động Kinh Doanh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-40.37%+224.62%-46.76%+168.87%-109.38%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,227.048041,3723,6272,386
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa225.03231231260273
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,896.4313,4466,02116,861-4,853
Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,153.08-5,141-2,286-4,469-6,622
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
Chi Phí Vốn
Thoái Vốn
Các Hoạt Động Đầu Tư Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-72.36%-138.77%+55.53%-95.49%-48.18%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-568.87-435-451-484-592
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa44.04-1-31-
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,685.71-4,808-1,757-4,241-6,200
Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-509.32403-653-429-1,118
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
Tổng Nợ Đã Phát Hành
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Hoàn Trả
Mua Lại Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Ưu Đãi
Mua Lại Cổ Phiếu Ưu Đãi
Cổ Tức Cổ Phiếu Ưu Đãi & Phổ Thông Đã Trả
Cổ Tức Đặc Biệt Đã Thanh Toán
Các Hoạt Động Tài Chính Khác
Điều Chỉnh Tỷ Giá Hối Đoái
Các Điều Chỉnh Dòng Tiền Khác
Thay Đổi Tiền Mặt Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,731.789,3714,89915,126-10,448
Số Dư Tiền Mặt Đầu Kỳ
Số Dư Tiền Mặt Cuối Kỳ
Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Tăng Trưởng Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Lợi Tức Dòng Tiền Tự Do
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa22,273.9424,05433,39238,53753,662
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa24,005.7233,42538,29153,66343,214
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa52.84%257.15%86.27%404.97%-41.96%
* Trong Hàng Triệu EUR (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)