🌎 Tham gia cộng đồng hơn 150K nhà đ.tư ở hơn 35 nước & dùng công cụ chọn CP bằng AI để đạt lợi nhuận hàng đầu thị trườngMở Khóa Ngay

Qualcomm Incorporated (0QZ3)

Luân Đôn
Tiền tệ tính theo USD
Miễn trừ Trách nhiệm
165.49
+1.37(+0.83%)
Đóng cửa

Bảng Cân đối Kế toán 0QZ3

Bảng Cân Đối Kế Toán Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
28/09
2015
27/09
2016
25/09
2017
24/09
2018
30/09
2019
29/09
2020
27/09
2021
26/09
2022
25/09
2023
24/09
Tổng Tài Sản Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16,76518,51920,07520,72422,464
Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Tăng Trưởng Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Đầu Tư Ngắn Hạn
Tổng Các Khoản Phải Thu
Tổng Các Khoản Nợ Phải Thu
Các Khoản Phải Thu Khác
Hàng Tồn Kho
Chi Phí Trả Trước
Khoản Vay và Nợ Thuê Ngắn Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác của Bộ Phận Tài Chính
Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
Tiền Mặt Hạn Chế Sử Dụng
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,8396,7077,1162,7738,450
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+0.53%-43.35%+6.1%-61.03%+204.72%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4214,5075,2983,6092,874
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,4714,0033,5795,6433,183
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,4573,9923,5685,6103,146
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1411113337
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,4002,5983,2287,0426,826
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6347048541,6571,131
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6347048541,6571,131
Tổng Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa32,95735,59441,24049,01451,040
Tổng Tăng Trưởng Tài Sản
Bất Động Sản, Nhà Máy, Và Thiết Bị Ròng
Bất Động Sản, Nhà Máy và Thiết Bị Gộp
Khấu Hao Lũy Kế
Đầu Tư Dài Hạn
Tài Sản Vô Hình
Lợi Thế Thương Mại
Tổng Các Tài Sản Vô Hình Khác
Khoản Vay và Nợ Thuê Dài Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Tài Sản Khác
Khoản Vay Phải Thu Dài Hạn
Nợ Phải Thu Dài Hạn
Tài Sản Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Chi Phí Dài Hạn Trả Chậm
Tổng Các Tài Sản Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+0.73%+8%+15.86%+18.85%+4.13%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,0814,1715,0725,7995,654
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,6489,30510,96712,40113,322
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4,567-5,134-5,895-6,602-7,668
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,1661,0171,2651,2941,236
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,4547,9768,70412,39012,050
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,2826,3237,24610,50810,642
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,1721,6531,4581,8821,408
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,4913,9116,1248,8079,636
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,1961,3511,5911,8033,310
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,2952,5604,5337,0046,326
Tổng Nợ Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,9358,67211,95111,8669,628
Tổng Các Khoản Phải Trả
Tổng Chi Phí Dồn Tích
Khoản Vay Ngắn Hạn
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn / Nợ Thuê Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Thuê Hiện Tại
Tổng Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Thuế Thu Nhập Hiện Tại Phải Thu
Tổng Doanh Thu Ngắn Hạn Chưa Nhận Được
Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,3682,2482,7503,7961,912
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,1772,7743,5053,3653,506
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa499500500499-
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,9971341,6701,5501,012
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,997-1,5441,446914
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-13412610498
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,8943,0163,5262,6563,198
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4805498626341,717
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa565568612369293
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,8491,8992,0521,6531,188
Tổng Nợ Phải Trả
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa28,04829,51731,29031,00129,459
Tăng Trưởng Tổng Nợ Phải Trả
Nợ Dài Hạn
Nợ Cho Thuê Dài Hạn
Tổng Các Khoản Nợ Khác
Doanh Thu Dài Hạn Chưa Nhận Được
Lương Hưu và Các Khoản Phúc Lợi Sau Khi Nghỉ Hưu Khác
Nghĩa Vụ Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Các Khoản Nợ Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-12.11%+5.24%+6.01%-0.92%-4.97%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13,43715,22613,70113,53714,484
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-371428573571
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aa