CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (PMC)

Hà Nội
Tiền tệ tính theo VND
Miễn trừ Trách nhiệm
87,500.0
+2,200.0(+2.58%)
Đóng cửa

Phân tích Kỹ thuật PMC

Tổng kết

Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Mua Mạnh
Mua19Trung Tính0Bán2

Các Chỉ Số Kỹ Thuật

Mua Mạnh
Mua8Trung Tính0Bán1

Trung bình Động

Mua
Mua11Bán1

Tổng kết:Mua Mạnh

Trung bình Động:MuaMua: (11)Bán: (1)
Các Chỉ Số Kỹ Thuật:Mua MạnhMua: (8)Bán: (1)

Chỉ báo Kỹ thuật

Tổng kết: Mua MạnhMua: 8Trung Tính: 0Bán: 1
04/12/2023 08:57 GMT
Tên
Giá trị
Hành động
RSI(14)55.126Mua
STOCH(9,6)98.334Mua quá mức
STOCHRSI(14)60.188Mua
MACD(12,26)1469.2Mua
ADX(14)48.209Bán
Williams %R-2.396Mua quá mức
CCI(14)68.2303Mua
ATR(14)3164.2857Biến Động Cao
Highs/Lows(14)785.7143Mua
Ultimate Oscillator65.427Mua
ROC8.437Mua
Bull/Bear Power(13)2997.094Mua

Trung bình Động

Tổng kết: MuaMua: 11Bán: 1
04/12/2023 08:57 GMT
Tên
Đơn giản
Lũy thừa
MA5
87480.0
Bán
87145.7
Mua
MA10
86580.0
Mua
86417.6
Mua
MA20
84780.0
Mua
85204.5
Mua
MA50
82456.0
Mua
83773.2
Mua
MA100
83568.0
Mua
82869.6
Mua
MA200
80496.5
Mua
80501.6
Mua

Điểm Giới Hạn

Tên
S3
S2
S1
Điểm Giới Hạn
R1
R2
R3
Cổ Điển87000871008730087400876008770087900
Fibonacci8710087214.687285.48740087514.687585.487700
Camarilla87417.58744587472.58740087527.58755587582.5
Woodie87050871258735087425876508772587950
DeMark--873508742587650--