Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10,400.00 | 10,600.00 | 9,350.00 | +440.0 | +4.42% | 523.40K | Ho Chi Minh | |||
18,600.00 | 18,600.00 | 16,700.00 | +1,200.0 | +6.90% | 35.63M | Ho Chi Minh | |||
7,280.00 | 7,370.00 | 6,920.00 | +150.0 | +2.10% | 2.37M | Ho Chi Minh | |||
15,600.00 | 15,800.00 | 15,100.00 | +100.0 | +0.65% | 1.09M | Ho Chi Minh | |||
109,500.00 | 112,000.00 | 109,000.00 | -2,500 | -2.23% | 478.20K | Ho Chi Minh | |||
27,500.00 | 27,500.00 | 27,500.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
7,320.00 | 7,610.00 | 7,100.00 | -310.0 | -4.06% | 7.13M | Ho Chi Minh | |||
24,200.00 | 24,400.00 | 23,450.00 | 0.0 | 0.00% | 7.56M | Ho Chi Minh | |||
39,100.00 | 39,100.00 | 39,100.00 | -2,700.0 | -6.46% | 700.00 | Ho Chi Minh | |||
22,400.00 | 22,600.00 | 21,550.00 | +100.0 | +0.45% | 15.20M | Ho Chi Minh | |||
74,000.00 | 75,000.00 | 72,900.00 | -800 | -1.07% | 1.38M | Ho Chi Minh | |||
12,200.00 | 12,200.00 | 11,300.00 | +200.00 | +1.67% | 2.15M | Ho Chi Minh | |||
8,300.00 | 8,300.00 | 8,300.00 | -5,500 | -39.86% | 100.00 | Hà Nội | |||
2,000.00 | 2,100.00 | 2,000.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
32,100.00 | 37,700.00 | 32,100.00 | -700 | -2.13% | 1.20K | Hà Nội |