Pfizer Inc (PFE)

TradeGate
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
31.05
-0.05
(-0.16%)
Dữ Liệu Trì Hoãn
Biên độ ngày
31.00
31.20
Biên độ 52 tuần
30.40
51.50
Khối lượng
5,076
Giá Mua/Bán
31.05 / 31.10

Dữ liệu Lịch sử PFE

Khung Thời Gian
Daily
28/08/2023 - 26/09/2023
NgàyLần cuối MởCao Thấp KL % Thay đổi
31.0531.1031.2031.005.08K-0.16%
31.1030.9531.1030.6037.87K+0.81%
30.8530.9531.3030.4049.74K0.00%
30.8531.6031.6530.8058.11K-2.22%
31.5531.8531.9531.3051.31K-0.79%
31.8031.5531.8531.3554.65K+1.11%
31.4532.0532.0531.4045.19K-1.41%
31.9032.1032.2031.7539.11K-0.62%
32.1031.7532.2031.7033.86K+1.26%
31.7031.7532.3031.7026.75K-0.47%
31.8531.5031.9031.5028.50K+0.79%
31.6031.9532.1031.2586.21K-1.40%
32.0532.1032.2031.8051.11K0.00%
32.0532.1032.3531.8032.30K-0.16%
32.1033.0033.0531.9536.93K-2.73%
33.0033.2533.8033.0034.40K-0.60%
33.2033.1533.2533.1020.58K0.00%
33.2032.7533.3532.6542.87K+1.68%
32.6532.9533.1532.6527.15K-0.76%
32.9033.4533.5032.8529.27K-1.05%
33.2533.4534.2033.1537.40K-0.45%
33.4033.6533.8033.3527.57K-0.74%
Cao nhất
34.20
% Thay đổi
-7.73
Trung bình
32.07
Chênh lệch
3.80
Thấp nhất
30.40