Nhận Dữ Liệu Cao Cấp cho Cyber Monday: Giảm tới 55% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí (PVD)

HOSE
Tiền tệ tính theo VND
24,000.0
+200.0(+0.84%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập PVD B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa188.47225.85174.97229.54239.03
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-21.21%+19.83%-22.53%+31.19%+4.13%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa169.05211.65158.71205.14185.27
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa19.4214.216.2624.453.76
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+12.49%-26.88%+14.47%+50.1%+120.31%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10.31%6.29%9.29%10.63%22.49%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17.8414.1517.4521.5722.51
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+37.93%-20.69%+23.32%+23.59%+4.36%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17.8414.1517.4521.5722.51
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.580.05-1.22.8331.25
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-63.52%-96.88%-2,523.85%+336.9%+1,003.55%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.84%0.02%-0.68%1.23%13.07%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2.02-0.40.58-4.59-7.54
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+43.83%+80.39%+247.44%-885.9%-64.21%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6.83-5.14-4.79-7.1-10.32
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.814.745.372.512.77
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8.547.43.34-4.29-2.45
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8.17.052.73-6.0521.26
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.050.0200.180.01
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1.7300.015.85
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8.158.82.74-5.8527.11
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-19.44%+7.89%-68.88%-313.87%+563.16%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.33%3.89%1.56%-2.55%11.34%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.720.861.130.694.63
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7.437.941.61-6.5422.48
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.530.12-0.752.191.6
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7.968.060.86-4.3524.08
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-7.48%+1.21%-89.37%-608.06%+653.56%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.22%3.57%0.49%-1.9%10.08%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.432.921.551.525.53
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.535.13-0.69-5.8718.55
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.010.01-0-0.010.03
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-16.11%-7.24%-113.46%-750.16%+416.03%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.010.01-0-0.010.03
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-16.11%-7.24%-113.46%-750.16%+416.03%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa555.89555.89555.880.020.02
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa555.89555.89555.880.020.02
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa27.0621.1422.2135.9266.22
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-12.11%-21.88%+5.04%+61.74%+84.35%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14.36%9.36%12.69%15.65%27.7%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa