🌎 Tham gia cộng đồng hơn 150K nhà đ.tư ở hơn 35 nước & dùng công cụ chọn CP bằng AI để đạt lợi nhuận hàng đầu thị trườngMở Khóa Ngay

Perusahaan Gas Negara Persero (PGAS)

Jakarta
Tiền tệ tính theo IDR
Miễn trừ Trách nhiệm
1,485
+10(+0.68%)
Đóng cửa

Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ PGAS

Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ N.Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tiền Từ Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa817.89416.87581.71969.7723.69
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động
Lợi Nhuận Ròng
Tổng Khấu Hao Chi Phí Trả Chậm
Tổng Khấu Hao Tài Sản Hữu Hình, Hao Cạn Và Khấu Hao Tài Sản Vô Hình
Tổng Các Hoạt Động Kinh Doanh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-11%-49.03%+39.54%+66.7%-25.37%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa67.58-264.77303.82326.24278.09
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---1.180.86
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa444.07389.86421.82540.66474.56
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa306.24291.78-143.94101.61-29.82
Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-946.1841.04-117.1830.38-57.67
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
Chi Phí Vốn
Doanh Số Bán Bất Động Sản, Nhà Máy và Trang Thiết Bị
Thoái Vốn
Các Hoạt Động Đầu Tư Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-30.68%+104.34%-385.51%+125.93%-289.81%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-240.55-282.91-221.9-132.7-122.28
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-705.63323.96104.72163.0864.62
Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-156.05-312.51-133.69-995.74-878.21
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
Tổng Nợ Đã Phát Hành
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Đã Hoàn Trả
Nợ Ngắn Hạn Đã Hoàn Trả (Đã Thu Nợ)
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Hoàn Trả
Phát Hành Cổ Phiếu Phổ Thông
Mua Lại Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Ưu Đãi
Mua Lại Cổ Phiếu Ưu Đãi
Cổ Tức Cổ Phiếu Ưu Đãi & Phổ Thông Đã Trả
Các Hoạt Động Tài Chính Khác
Điều Chỉnh Tỷ Giá Hối Đoái
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,371.05%-100.27%+57.22%-644.83%+11.8%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa284.21121.3510321.22307.46
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa284.21121.35-4.224.22
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--10317303.24
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-343.33-366.28-213.18-783.91-889.09
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-120-275.17-10.56--
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-223.33-91.11-202.62-783.91-889.09
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-97.37-67.58-23.51-205.96-228.37
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.45---27.1-68.2
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9.48-6.74-6.59-59.989.26
Thay Đổi Tiền Mặt Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-274.86138.67324.25-55.64-202.92
Thay Đổi Tiền Mặt Ròng
Số Dư Tiền Mặt Đầu Kỳ
Số Dư Tiền Mặt Cuối Kỳ
Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Tăng Trưởng Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Lợi Tức Dòng Tiền Tự Do
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-274.86138.67324.25-55.64-202.92
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,315.231,040.381,179.041,503.291,447.65
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,040.381,179.041,503.291,447.651,244.73
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa556.51397.36325.77732.17620.56
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+15.61%-28.6%-18.02%+124.75%-15.24%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa00000
* Trong Hàng Triệu USD (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)
Cài Đặt Ứng Dụng của Chúng Tôi