Nhận Dữ Liệu Cao Cấp cho Cyber Monday: Giảm tới 55% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

Old Dominion Freight Line Inc (ODFL)

NASDAQ
Tiền tệ tính theo USD
203.93
+0.93(+0.46%)
Đóng cửa
Sau giờ đóng cửa
203.18-0.81(-0.40%)

Báo cáo Thu nhập ODFL B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,109.114,015.135,256.336,260.085,866.15
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1.62%-2.29%+30.91%+19.1%-6.29%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,714.822,556.813,255.533,768.493,512.79
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,394.31,458.322,000.792,491.592,353.37
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.78%+4.59%+37.2%+24.53%-5.55%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa33.93%36.32%38.06%39.8%40.12%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa575.59551.43609.19650.96712.69
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+9.33%-4.2%+10.47%+6.86%+9.48%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa176.52152.64189.61218.3237.78
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa145.39137.53159.7156.61150.47
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa818.71906.881,391.61,840.631,640.67
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+0.2%+10.77%+53.45%+32.27%-10.86%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa19.92%22.59%26.47%29.4%27.97%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6.39-0.95-0.943.3212.34
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+118.4%-114.91%+1.16%+452.92%+271.42%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.38-2.78-1.73-1.56-0.46
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6.761.830.794.8812.8
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1.14-4.57-2.24-2.6-5.23
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa823.95901.361,388.421,841.351,647.78
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa823.95901.361,388.421,841.351,647.78
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1.03%+9.4%+54.04%+32.62%-10.51%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa20.05%22.45%26.41%29.41%28.09%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa208.43228.68354.05464.19408.27
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa615.52672.681,034.381,377.161,239.5
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa615.52672.681,034.381,377.161,239.5
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1.63%+9.29%+53.77%+33.14%-10%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14.98%16.75%19.68%22%21.13%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa615.52672.681,034.381,377.161,239.5
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.562.864.476.135.66
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.71%+11.77%+56.54%+37.06%-7.59%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.552.844.446.095.63
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.66%+11.37%+56.51%+37.01%-7.55%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa240.83235.47231.3224.68218.84
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa241.22236.99232.82226.16220.18
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.230.30.40.60.8
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+28.57%+33.33%+33.33%+50%+33.33%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,072.391,168.151,651.52,116.71,965.12
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2.38%+8.93%+41.38%+28.17%-7.16%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa26.1%29.09%31.42%33.81%33.5%
EBIT
aa.aaaa.aa