💎 Xem Những Công Ty Đang Hoạt Động Tốt Nhất Trên Thị Trường Hôm NayBắt đầu

Oceana (OCEJ)

Johannesburg
Tiền tệ tính theo ZAR
Miễn trừ Trách nhiệm
6,561
-55(-0.83%)
Đóng cửa

Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ OCEJ

Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ N.Cao
Cuối Kỳ:
2014
30/09
2015
30/09
2016
30/09
2017
30/09
2018
30/09
2019
30/09
2020
30/09
2021
30/09
2022
30/09
2023
30/09
Tiền Từ Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa549.161,771.47969.455231,111
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động
Lợi Nhuận Ròng
Tổng Khấu Hao Tài Sản Hữu Hình Và Vô Hình
Tổng Khấu Hao Chi Phí Trả Chậm
Tổng Các Khoản Mục Không Tiền Mặt Khác
Thay Đổi Trong Các Tài Sản Ròng Từ Hoạt Động Kinh Doanh
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-33.89%+222.58%-45.27%-46.05%+112.43%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa617.62760.64676.287331,326
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa210.39324.95224.96251257
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-8.118.1399
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa63.44199.0275.68109-348
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-342.29478.75-15.6-579-133
Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-217.14-278.1-253.18-256221
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
Chi Phí Vốn
Doanh Số Bán Bất Động Sản, Nhà Máy và Trang Thiết Bị
Chi Phí Tiền Mặt
Thoái Vốn
Các Hoạt Động Đầu Tư Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-20.02%-28.07%+8.96%-1.11%+186.33%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-228.15-347.32-290.92-253-482
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.5518.54.64410
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17.5---713
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-12.0550.7233.1-7-20
Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-783.5-879.11-1,003.23-692-1,387
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
Tổng Nợ Đã Phát Hành
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Hoàn Trả
Phát Hành Cổ Phiếu Phổ Thông
Mua Lại Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Ưu Đãi
Mua Lại Cổ Phiếu Ưu Đãi
Cổ Tức Cổ Phiếu Ưu Đãi & Phổ Thông Đã Trả
Cổ Tức Đặc Biệt Đã Thanh Toán
Các Hoạt Động Tài Chính Khác
Điều Chỉnh Tỷ Giá Hối Đoái
Các Điều Chỉnh Dòng Tiền Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+11.18%-12.2%-14.12%+31.02%-100.43%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa172.664,0363,5933,8647,152
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4,0363,5933,8616,852
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa172.66--3300
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-392.78-4,425.56-3,923.59-4,139-7,830
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-392.78-4,385.9-3,875.24-4,096-6,965
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--39.66-48.35-43-865
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.342.37289.533-
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--26.25-16.03-13-135
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-543.78-442.43-522.97-407-563
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-20.93-23.24-423.17--11
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa24.4655.55-85.81847
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thay Đổi Tiền Mặt Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-427.02669.82-372.77-341-48
Số Dư Tiền Mặt Đầu Kỳ
Số Dư Tiền Mặt Cuối Kỳ
Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Tăng Trưởng Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Lợi Tức Dòng Tiền Tự Do
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,015.06762.881,200.57827501
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa588.041,432.69827.8486453
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa88.921,216.13553.5-160.31636.88
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-67.95%+1,267.63%-54.49%-128.96%+497.27%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3.63%20.10%8.56%4.08%6.79%
* Trong Hàng Triệu ZAR (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)