💎 Xem Những Công Ty Đang Hoạt Động Tốt Nhất Trên Thị Trường Hôm NayBắt đầu

Oceana (OCEJ)

Johannesburg
Tiền tệ tính theo ZAR
Miễn trừ Trách nhiệm
6,873
+47(+0.69%)
Đóng cửa

Bảng Cân đối Kế toán OCEJ

Bảng Cân Đối Kế Toán Nâng Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2014
30/09
2015
30/09
2016
30/09
2017
30/09
2018
30/09
2019
30/09
2020
30/09
2021
30/09
2022
30/09
2023
30/09
Tổng Tài Sản Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,757.894,234.893,341.934,7994,643
Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Tăng Trưởng Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Đầu Tư Ngắn Hạn
Tổng Các Khoản Phải Thu
Tổng Các Khoản Nợ Phải Thu
Các Khoản Phải Thu Khác
Hàng Tồn Kho
Chi Phí Trả Trước
Khoản Vay và Nợ Thuê Ngắn Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác của Bộ Phận Tài Chính
Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
Tiền Mặt Hạn Chế Sử Dụng
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa588.041,432.69827.8486453
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-42.07%+143.64%-42.22%-41.29%-6.79%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,317.14942.091,343.191,4841,089
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,243.32748.55951.571,180855
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa73.82176.23382.48292211
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,852.711,713.491,021.962,2712,792
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-119.03138.35162221
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-27.5910.6539623
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-27.5910.6539623
Tổng Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,800.212,638.5710,670.3913,19613,483
Tổng Tăng Trưởng Tài Sản
Bất Động Sản, Nhà Máy, Và Thiết Bị Ròng
Bất Động Sản, Nhà Máy và Thiết Bị Gộp
Khấu Hao Lũy Kế
Đầu Tư Dài Hạn
Tài Sản Vô Hình
Lợi Thế Thương Mại
Tổng Các Tài Sản Vô Hình Khác
Khoản Vay và Nợ Thuê Dài Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Tài Sản Khác
Khoản Vay Phải Thu Dài Hạn
Nợ Phải Thu Dài Hạn
Tài Sản Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Chi Phí Dài Hạn Trả Chậm
Tổng Các Tài Sản Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+0.94%+17.02%-15.57%+23.67%+2.17%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,697.222,769.662,078.221,9492,241
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4,989.114,107.023,9944,295
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--2,219.45-2,028.8-2,045-2,054
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa431.9272.94248.8410309
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,886.615,453.434,901.115,8466,077
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4,049.753,642.634,3684,551
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,886.611,403.681,258.481,4781,526
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa26.57107.66100.33192213
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-84.293.67178196
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa26.5720.796.661417
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2.66---
Tổng Nợ Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,838.332,300.861,703.522,7012,781
Tổng Các Khoản Phải Trả
Tổng Chi Phí Dồn Tích
Khoản Vay Ngắn Hạn
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn / Nợ Thuê Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Thuê Hiện Tại
Tổng Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Thuế Thu Nhập Hiện Tại Phải Thu
Tổng Doanh Thu Ngắn Hạn Chưa Nhận Được
Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,480.5927.06927.651,6071,501
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-598.58362.83527610
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-236.6299.0884226
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa351.26455.82252.61327402
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa351.26410.11206.97298376
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-45.7145.642926
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6.5782.7861.3515642
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6.5736.619.5815
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-46.1841.8514827
Tổng Nợ Phải Trả
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,678.476,692.585,167.286,1635,514
Tăng Trưởng Tổng Nợ Phải Trả
Nợ Dài Hạn
Nợ Cho Thuê Dài Hạn
Tổng Các Khoản Nợ Khác
Doanh Thu Dài Hạn Chưa Nhận Được
Lương Hưu và Các Khoản Phúc Lợi Sau Khi Nghỉ Hưu Khác
Nghĩa Vụ Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Các Khoản Nợ Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5%+17.86%-22.79%+19.27%-10.53%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,309.223,615.922,684.652,6861,895
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-206.23224.6498153
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa530.92569.57554.48678685
aa.aaaa.aaaa.aa