🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

Novo Nordisk AS (N1VO34)

B3
Tiền tệ tính theo BRL
Miễn trừ Trách nhiệm
80.84
+0.36(+0.45%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập N1VO34 B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa122,021126,946140,800176,954232,261
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+9.11%+4.04%+10.91%+25.68%+31.26%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa20,08820,93223,65828,44835,765
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa101,933106,014117,142148,506196,496
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+8.19%+4%+10.5%+26.77%+32.32%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa83.54%83.51%83.2%83.92%84.6%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa49,45051,88857,92572,93792,508
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+5.29%+4.93%+11.63%+25.92%+26.83%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14,22015,46217,19923,28731,029
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa35,83036,88641,05850,68461,598
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-600-460-332-1,034-119
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa52,48354,12659,21775,569103,988
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+11.08%+3.13%+9.41%+27.61%+37.61%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa43.01%42.64%42.06%42.71%44.77%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-155-53-58-139527
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-355.88%+65.81%-9.43%-139.66%+479.14%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-220-390-289-378-542
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa653372312391,069
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3,630-748198-5,0211,536
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa48,69853,32559,35770,409106,051
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---573-760-1,414
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa48,55353,13059,08069,062104,674
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1.97%+9.43%+11.2%+16.9%+51.57%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa39.79%41.85%41.96%39.03%45.07%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,60210,99211,32313,53720,991
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa38,95142,13847,75755,52583,683
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa38,95142,13847,75755,52583,683
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+0.84%+8.18%+13.33%+16.27%+50.71%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa31.92%33.19%33.92%31.38%36.03%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa38,95142,13847,75755,52583,683
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8.29.0310.412.2618.67
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2.76%+10.05%+15.18%+17.87%+52.32%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8.199.0110.3712.2218.62
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2.82%+9.95%+15.16%+17.84%+52.37%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,748.64,667.84,593.24,530.64,482.8
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,757.44,6804,606.24,544.64,494.8
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.184.555.26.29.4
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2.45%+8.98%+14.29%+19.23%+51.61%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa56,31058,56563,77080,875109,813
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+10.04%+4%+8.89%+26.82%+35.78%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aa