NMBZ Holdings Limited (NMB)

Zimbabwe
Tiền tệ tính theo ZiGl
3.703
0.000(0.00%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập NMB B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa808.411,223.0510,798.06101,251.28127,941.94
Tổng Tăng Trưởng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1,955.28%+51.29%+782.88%+837.68%+26.36%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa231.9229.843,058.630,645.3529,724.13
Tổng Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2,515.9%-0.89%+1,230.74%+901.94%-3.01%
Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa576.51993.217,739.4670,605.9398,217.81
Tăng Trưởng Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1,792.16%+72.28%+679.24%+812.28%+39.11%
Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa49.56205.7852.891,596.348,394.33
Tăng Trưởng Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1,135.37%+315.04%+314.62%+87.17%+425.85%
Thu Nhập Lãi Ròng Sau Dự Phòng Rủi Ro
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa526.95787.516,886.5769,009.689,823.49
Lãi Vay Ròng Bao Gồm Tăng Trưởng Sau Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1,891.76%+49.45%+774.48%+902.09%+30.16%
Tổng Thu Nhập Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,050.022,072.4613,330.6498,062.97372,928.74
Tổng Chi Phí Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,305.642,093.6213,574.15122,669.51282,597.1
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa271.33766.346,643.0644,403.06180,155.12
EBT Loại Trừ Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1,006.8%+182.44%+766.85%+568.41%+305.73%
EBT Loại Trừ % Biên Các Khoản Mục Không Định Kỳ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10.5326.832.8626.5838.93
Chi Phí Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-419.98-367.52-2,864.07-32,823.58-142,186.12
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa691.321,133.869,507.1377,226.64322,341.24
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2,446.92%+64.01%+738.47%+712.3%+317.4%
Biên EBT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa26.8339.6547.0246.2269.66
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa314.1-231.223,074.5919,550.8646,710.86
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa377.221,365.086,432.5457,675.78275,630.38
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa377.221,365.086,432.5457,675.78275,630.38
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1,677.56%+261.88%+371.22%+796.62%+377.9%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14.64%47.73%31.82%34.52%59.56%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa377.221,365.086,432.5457,675.78275,630.38
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.943.3815.92144.84670.73
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1,639.6%+257.69%+371.24%+810.05%+363.07%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.913.1915.74141.25663.93
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1,679.29%+250.7%+393.63%+797.4%+370.04%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa399.5404.17404.16398.2410.94
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa423.44428.11408.77408.34415.15
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---3.2946.57
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa----+1,315.5%
* Trong Hàng Triệu (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)