Nhận Dữ Liệu Cao Cấp cho Cyber Monday: Giảm tới 55% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

National Hotels Co. (NHTL)

Bahrain
Tiền tệ tính theo BHD
0.218
0.000(0.00%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập NHTL B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7.063.914.976.867.07
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+8.61%-44.58%+27.02%+38.04%+3.12%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.532.783.434.254.46
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.521.131.542.612.61
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+27.68%-55.1%+35.53%+70.06%-0.08%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa35.76%28.97%30.91%38.09%36.9%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3.372.982.893.212.87
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.84-1.85-1.35-0.6-0.26
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+7.74%-119.82%+26.84%+55.62%+56.31%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-11.92%-47.28%-27.23%-8.76%-3.71%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.310.330.310.390.51
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+40%+8.36%-6.89%+26.29%+31.08%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.310.330.310.390.51
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.10.971.572.041.81
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.57-0.550.531.832.06
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--4.97-0.011.12-
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.58-5.510.542.872.13
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+40.33%-448.92%+109.74%+434.23%-25.89%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa22.39%-140.94%10.81%41.83%30.06%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.58-5.510.542.872.13
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.58-5.510.542.872.13
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+40.33%-448.92%+109.74%+434.23%-25.89%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa22.39%-140.94%10.81%41.83%30.06%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.58-5.510.542.872.13
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.01-0.0500.020.02
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+40.33%-448.94%+109.74%+433.39%-26.31%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.01-0.0500.020.02
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+40.33%-448.94%+109.74%+433.39%-26.31%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa120.09120.09120.09120.29120.98
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa120.09120.09120.09120.29120.98
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.010.010.010.010.01
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--20%+25%+20%0%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.950.71.22.021.92
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+65.1%-63.96%+71.25%+67.76%-4.69%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa27.62%17.96%24.22%29.43%27.2%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.84-1.85-1.35-0.6-0.26