🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

Momentum Metropolitan Holdings Ltd (MTMJ)

Johannesburg
Tiền tệ tính theo ZAR
Miễn trừ Trách nhiệm
2,952
+42(+1.44%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập MTMJ B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
30/06
2016
30/06
2017
30/06
2018
30/06
2019
30/06
2020
30/06
2021
30/06
2022
30/06
2023
30/06
2024
30/06
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa51,049108,67270,41355,29856,033
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
Bảo Phí và Doanh Thu Niên Kim
Tổng Thu Nhập Từ Lãi Suất và Cổ Tức
Các Doanh Thu Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-25.79%+112.88%-35.21%-21.47%+1.33%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa32,57237,03638,89339,11940,516
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa22,44222,04025,51318,57917,204
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3,96549,5966,007-2,400-1,687
Tổng Chi Phí Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa45,983103,43259,60744,55245,575
Tăng Trưởng Chi Phí Hoạt Động
Quyền Lợi Bảo Hiểm
Tổng Chi Phí Mua Lại Hợp Đồng Bảo Hiểm/Phí Bảo Lãnh Phát Hành
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-25.55%+124.94%-42.37%-25.26%+2.3%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa25,19881,38235,54933,23033,330
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,6347,1937,432--
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,99513,81715,65511,32212,245
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,0665,24010,80610,74610,458
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-27.85%+3.43%+106.22%-0.56%-2.68%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9.92%4.82%15.35%19.43%18.66%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,085-1,616-2,327-2,611-1,906
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-217-341-206-160-258
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,7643,2838,2737,9758,294
EBT Loại Trừ Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-34.32%-12.78%+152%-3.6%+4%
Phí Sáp Nhập & Tái Cấu Trúc
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa118150---
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,100-591-39-26399
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,5732,8427,5177,7128,393
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-53.04%+10.45%+164.5%+2.59%+8.83%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,2772,2983,7094,5214,457
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2965443,8083,1913,936
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-108-93-97-87-89
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1884513,7113,1043,847
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-91.66%+139.89%+722.84%-16.36%+23.94%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.37%0.42%5.27%5.61%6.87%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1884513,7113,1043,847
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.130.312.612.22.83
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-91.54%+142.06%+731.51%-15.59%+28.58%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.130.312.572.162.76
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-91.49%+142.64%+720.73%-15.79%+27.61%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,4521,4391,4241,4111,360
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,4521,4391,4591,4521,407
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.40.411.21.25
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-42.86%0%+150%+20%+4.17%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,6785,79911,30211,23410,926
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-30%+2.13%+94.9%-0.6%-2.74%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11.12%5.34%16.05%20.32%19.5%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,0665,24010,80610,74610,458
* Trong Hàng Triệu ZAR (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)