T-Mobile US Inc (0R2L)

Luân Đôn
Tiền tệ tính theo USD
258.18
+258.18(+100,000.00%)
Dữ Liệu theo Thời Gian Thực

Báo cáo Thu nhập 0R2L B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
2024
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa68,39780,11879,57178,55881,400
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+52%+17.14%-0.68%-1.27%+3.62%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa27,61434,57232,01229,40729,473
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa40,78345,54647,55949,15151,927
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+54.03%+11.68%+4.42%+3.35%+5.65%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa59.63%56.85%59.77%62.57%63.79%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa31,35635,54734,47733,34433,766
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+55.73%+13.37%-3.01%-3.29%+1.27%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17,20519,16420,82620,52620,847
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,4279,99913,08215,80718,161
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+48.64%+6.07%+30.83%+20.83%+14.89%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13.78%12.48%16.44%20.12%22.31%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,701-3,342-3,364-3,335-3,411
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-143.11%-23.73%-0.66%+0.86%-2.28%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,701-3,342-3,364-3,335-3,411
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-34-15-39-2-22
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,6926,6429,67912,47014,728
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---1,08725-
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,029-184-477-105
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,5303,3513,14610,99914,712
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-23.31%-5.07%-6.12%+249.62%+33.76%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.16%4.18%3.95%14%18.07%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7863275562,6823,373
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,0643,0242,5908,31711,339
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,0643,0242,5908,31711,339
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-11.65%-1.31%-14.35%+221.12%+36.34%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.48%3.77%3.25%10.59%13.93%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,7443,0242,5908,31711,339
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.42.422.077.029.7
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-40.93%+1.11%-14.53%+238.64%+38.19%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.372.412.066.939.66
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-41.04%+1.69%-14.52%+236.41%+39.39%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,144.211,247.151,249.761,185.121,169.2
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,154.751,254.771,255.381,200.291,173.21
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---1.33.06
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa----+135.38%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa23,57826,38226,73328,62531,080
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa