Mapfre (0NQ2)

Luân Đôn
Tiền tệ tính theo EUR
2.753
+0.047(+1.85%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập 0NQ2 B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa22,124.218,511.319,839.925,243.5126,918.3
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
Bảo Phí và Doanh Thu Niên Kim
Tổng Thu Nhập Từ Lãi Suất và Cổ Tức
Các Doanh Thu Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.94%-16.33%+7.18%+27.24%+6.63%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa19,172.916,701.517,464.122,717.224,781
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,380.31,173.4992168.8-1,417.6
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,571636.41,383.82,357.513,554.9
Tổng Chi Phí Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa20,643.817,079.418,434.524,56026,683.6
Tăng Trưởng Chi Phí Hoạt Động
Quyền Lợi Bảo Hiểm
Tổng Chi Phí Mua Lại Hợp Đồng Bảo Hiểm/Phí Bảo Lãnh Phát Hành
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+4.85%-17.27%+7.93%+33.23%+8.65%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14,699.611,604.612,865.415,402.116,903.8
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,020.14,610.24,6114,914.85,358.3
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa924.1864.6958.14,243.14,421.5
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,480.41,431.91,405.4683.51234.7
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-7.25%-3.28%-1.85%-51.37%-65.66%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6.69%7.74%7.08%2.71%0.87%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-77.5-84.9-83.2-149.3-154.4
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-27.17.516.3634.291,594
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,375.81,354.51,338.51,168.51,674.3
EBT Loại Trừ Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-8.75%-1.55%-1.18%-12.7%+43.29%
Phí Sáp Nhập & Tái Cấu Trúc
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2.6-1832.2118.557.5
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-94-218-15.6-17-84.1
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,279.21,118.51,355.11,2701,647.7
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3.85%-12.56%+21.15%-6.28%+29.74%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa324297.8319.5296.3381.1
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa955.2820.71,035.6973.71,266.6
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-346-294.2-270.4-410.1-589.4
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa609.2526.5765.2563.6677.2
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+15.19%-13.58%+45.34%-26.35%+20.16%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.75%2.84%3.86%2.23%2.52%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa609.2526.5765.2563.6677.2
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.20.170.250.180.22
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+15.28%-13.5%+44.79%-26.2%+19.78%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.20.170.250.180.22
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+17.42%-13.5%+44.79%-26.2%+19.78%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,051.93,049.23,060.83,054.63,064.2
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,051.93,049.23,060.83,054.63,064.2
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.150.130.150.150.15
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+0.97%-13.8%+16.01%-0.96%+3.66%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,621.41,564.71,510.3820.21347
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4.48%-3.5%-3.48%-45.69%-57.69%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7.33%8.45%7.61%3.25%1.29%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,480.41,431.91,405.4683.51234.7
* Trong Hàng Triệu EUR (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)