Nhận Dữ Liệu Cao Cấp cho Cyber Monday: Giảm tới 55% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

Qurate Retail Inc Series A (QRTEA)

NASDAQ
Tiền tệ tính theo USD
0.3650
-0.0120(-3.18%)
Đóng cửa
Sau giờ đóng cửa
0.3749+0.0099(+2.7123%)

Báo cáo Thu nhập QRTEA B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13,45814,17714,04412,10610,915
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4.35%+5.34%-0.94%-13.8%-9.84%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,8999,2919,2318,3227,230
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,5594,8864,8133,7843,685
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6.21%+7.17%-1.49%-21.38%-2.62%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa33.88%34.46%34.27%31.26%33.76%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,2073,3143,3633,0943,161
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6.56%+3.34%+1.48%-8%+2.17%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,6012,7522,8052,7802,664
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--21-16790
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,3521,5721,450690524
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5.39%+16.27%-7.76%-52.41%-24.06%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10.05%11.09%10.32%5.7%4.8%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-374-408-463-446-399
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1.84%-9.09%-13.48%+3.67%+10.54%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-374-408-468-456-451
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--51052
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-410-294-63166-49
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa56887092441076
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---52066
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-728-42-130-477290
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6221,051638-2,30866
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-170.44%+268.97%-39.3%-461.76%+102.86%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4.62%7.41%4.54%-19.06%0.6%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-217-203217224160
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4051,254421-2,532-94
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-51-58-81-62-51
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4561,196340-2,594-145
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-149.78%+362.28%-71.57%-862.94%+94.41%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3.39%8.44%2.42%-21.43%-1.33%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4561,196340-2,594-145
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1.082.880.84-6.83-0.37
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-193.22%+367.32%-70.65%-909.12%+94.51%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1.082.840.82-6.83-0.37
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-194.18%+362.96%-71.13%-932.93%+94.51%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa424416403380387
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa424421415380388
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,9582,1341,9871,171931
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5.23%+8.99%-6.89%-41.07%-20.5%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14.55%15.05%14.15%