💎 Xem Những Công Ty Đang Hoạt Động Tốt Nhất Trên Thị Trường Hôm NayBắt đầu

L’Oreal SA (OREP)

Xetra
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
393.45
+3.75(+0.96%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập OREP B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa29,873.627,992.132,287.638,260.641,182.5
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+10.9%-6.3%+15.35%+18.5%+7.64%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,064.77,532.38,433.310,577.410,767
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa21,808.920,459.823,854.327,683.230,415.5
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+11.24%-6.19%+16.59%+16.05%+9.87%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa73%73.09%73.88%72.35%73.86%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16,273.715,264.117,70420,232.922,274.4
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+10.77%-6.2%+15.98%+14.28%+10.09%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa985.3964.41,028.71,138.61,288.9
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15,288.414,299.716,675.319,094.320,985.5
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,535.25,195.76,150.37,450.38,141.1
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+12.64%-6.13%+18.37%+21.14%+9.27%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18.53%18.56%19.05%19.47%19.77%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa316.3313358.8467.6356.3
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-14.84%-1.04%+14.63%+30.32%-23.8%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-75.4-79.2-38-70.4-226.7
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa391.7392.2396.8538583
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2.6-22.3-29.5-64.4-46.4
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,848.95,486.46,479.67,853.58,451
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14-3.5-0.4-122-6.7
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-265.2-274.8-13-61.5-58.7
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,412.44,777.46,047.67,6128,001.1
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+4.41%-11.73%+26.59%+25.87%+5.11%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18.1217.0718.7319.919.43
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,657.21,209.81,445.41,899.41,810.6
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,755.23,567.64,602.25,712.66,190.5
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5.2-4.2-5.1-6-6.5
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,7503,563.44,597.15,706.66,184
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3.73%-4.98%+29.01%+24.13%+8.37%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12.55%12.73%14.24%14.92%15.02%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,7503,563.44,597.15,706.66,184
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6.76.378.2410.6511.55
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3.76%-4.87%+29.36%+29.16%+8.46%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6.666.348.2110.6111.52
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3.76%-4.8%+29.5%+29.23%+8.58%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa559.74559.1557.6535.9535.43
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa562.81561.64559.79537.66537.02
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3.8544.866.6
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0%+3.9%+20%+25%+10%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,494.66,0996,927.18,2919,009.6
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+10.44%-6.09%+13.58%+19.69%+8.67%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa21.74%21.79%21.45%21.67%21.88%
EBIT
aa.aa