Kurdistan International Bank for Investment and Development PSC (BKUI)

ISX
Tiền tệ tính theo IQD
0.900
0.000(0.00%)
Dữ Liệu theo Thời Gian Thực

Báo cáo Thu nhập BKUI B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2013
31/12
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa762.3798.3647.85176.44171.57
Tổng Tăng Trưởng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-68.98%-87.1%-51.35%+268.72%-2.76%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,0002,0005,0003,0002,500
Tổng Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+5.11%-60%+150%-40%-16.67%
Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4,237.63-1,901.64-4,952.15-2,823.56-2,328.43
Tăng Trưởng Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-84.29%+55.12%-160.41%+42.98%+17.54%
Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---17.1334.89-
Tăng Trưởng Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---+2,058.9%-
Thu Nhập Lãi Ròng Sau Dự Phòng Rủi Ro
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---4,935.05-3,158.46-
Lãi Vay Ròng Bao Gồm Tăng Trưởng Sau Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---+36%-
Tổng Thu Nhập Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa37,636.0536,183.4537,113.4836,917.336,752.62
Tổng Chi Phí Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa25,258.2231,919.3619,238.6730,952.1229,700.22
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,140.22,362.4512,939.762,806.724,723.97
EBT Loại Trừ Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-83.38%-70.98%+447.73%-78.31%+68.31%
EBT Loại Trừ % Biên Các Khoản Mục Không Định Kỳ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa24.376.8940.218.3113.72
Chi Phí Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa00.038.2400
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,140.22,362.4312,931.522,806.724,723.97
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-83.38%-70.98%+447.38%-78.3%+68.31%
Biên EBT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa24.376.8940.198.3113.72
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,221.03354.361,939.73421709.02
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,919.172,008.0710,991.792,385.724,014.95
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,919.172,008.0710,991.792,385.724,014.95
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-83.35%-70.98%+447.38%-78.3%+68.29%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa20.72%5.86%34.16%7.07%11.66%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,919.172,008.0710,991.792,385.724,014.95
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.020.010.03-10.04
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-83.35%-70.98%+447.39%--
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.020.010.03-10.04
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-83.35%-70.98%+447.39%--
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa400,000400,000400,000-400
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa400,000400,000400,000-400
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
* Trong Hàng Triệu IQD (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)