💎 Xem Những Công Ty Đang Hoạt Động Tốt Nhất Trên Thị Trường Hôm NayBắt đầu

Kongsberg Gruppen ASA (0F08)

Luân Đôn
Tiền tệ tính theo NOK
Miễn trừ Trách nhiệm
1,067.50
-11.00(-1.02%)
Đóng cửa

Bảng Cân đối Kế toán 0F08

Bảng Cân Đối Kế Toán Nâng Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Tài Sản Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa22,84324,42224,62426,90534,884
Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Tăng Trưởng Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Đầu Tư Ngắn Hạn
Tổng Các Khoản Phải Thu
Tổng Các Khoản Nợ Phải Thu
Các Khoản Phải Thu Khác
Hàng Tồn Kho
Chi Phí Trả Trước
Khoản Vay và Nợ Thuê Ngắn Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác của Bộ Phận Tài Chính
Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
Tiền Mặt Hạn Chế Sử Dụng
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,6547,4208,1183,9325,975
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-43.67%+31.23%+9.41%-51.56%+51.96%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,84911,90611,65615,88420,173
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,25111,32611,03614,98819,222
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa598580620896951
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,9644,1324,3065,4936,848
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3769645441,5961,888
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3769645441,5961,888
Tổng Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa39,02239,23039,31043,22553,222
Tổng Tăng Trưởng Tài Sản
Bất Động Sản, Nhà Máy, Và Thiết Bị Ròng
Bất Động Sản, Nhà Máy và Thiết Bị Gộp
Khấu Hao Lũy Kế
Đầu Tư Dài Hạn
Tài Sản Vô Hình
Lợi Thế Thương Mại
Tổng Các Tài Sản Vô Hình Khác
Khoản Vay và Nợ Thuê Dài Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Tài Sản Khác
Khoản Vay Phải Thu Dài Hạn
Nợ Phải Thu Dài Hạn
Tài Sản Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Chi Phí Dài Hạn Trả Chậm
Tổng Các Tài Sản Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+41.09%+0.53%+0.2%+9.96%+23.13%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,0655,6305,6165,8507,256
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,75510,76311,22812,20213,941
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4,690-5,133-5,612-6,352-6,685
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,2733,4893,6754,1064,484
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,5334,1813,9674,5194,624
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,2723,1433,1393,6863,886
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,2611,038828833738
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,3081,5081,4281,8451,974
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa416626518
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9640---
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa167306248235331
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9541,0151,0721,2621,328
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa508182343297
Tổng Nợ Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18,41119,69619,16424,09730,689
Tổng Các Khoản Phải Trả
Tổng Chi Phí Dồn Tích
Khoản Vay Ngắn Hạn
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn / Nợ Thuê Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Thuê Hiện Tại
Tổng Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Thuế Thu Nhập Hiện Tại Phải Thu
Tổng Doanh Thu Ngắn Hạn Chưa Nhận Được
Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,0981,8012,3342,5222,868
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,7812,6142,1962,4092,810
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa70----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8981,839380869933
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5501,500-450500
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa348339380419433
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,56413,44214,25418,29724,078
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7771197677440
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,48111,21711,78714,15919,825
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,0062,1542,2703,4613,813
Tổng Nợ Phải Trả
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa26,21225,92925,69129,48136,757
Tăng Trưởng Tổng Nợ Phải Trả
Nợ Dài Hạn
Nợ Cho Thuê Dài Hạn
Tổng Các Khoản Nợ Khác
Doanh Thu Dài Hạn Chưa Nhận Được
Lương Hưu và Các Khoản Phúc Lợi Sau Khi Nghỉ Hưu Khác
Nghĩa Vụ Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Các Khoản Nợ Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+74.37%-1.08%-0.92%+14.75%+24.68%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,4691,9712,4502,0032,500
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,8501,7531,5001,5261,457
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,4822,5092,5771,8552,111
aa.aaaa.aa