💎 Khám Phá Những Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp Tại Mọi Thị TrườngBắt đầu

Kering SA (PRTP)

Milan
Tiền tệ tính theo EUR
228.5
-5.6(-2.39%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập PRTP B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15,883.513,100.217,64520,35119,566
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+16.23%-17.52%+34.69%+15.34%-3.86%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,108.53,590.64,5775,1534,639
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,7759,509.613,06815,19814,927
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+15.46%-19.24%+37.42%+16.3%-1.78%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa74.13%72.59%74.06%74.68%76.29%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,996.76,374.48,0519,60910,181
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+11.87%-8.89%+26.3%+19.35%+5.95%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,290.82,0702,4442,8302,982
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,705.94,304.45,6076,7797,199
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,778.33,135.25,0175,5894,746
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+21.16%-34.39%+60.02%+11.4%-15.08%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa30.08%23.93%28.43%27.46%24.26%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-162.7-156.2-144-171-259
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-109.13%+4%+7.81%-18.75%-51.46%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-173.3-162.9-152-181-361
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10.66.7810102
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-105-193.1-128-193-147
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,510.62,785.94,7455,2254,340
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-131.4255.4-210-2312
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,342.12,948.94,5255,1374,237
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+23.15%-32.09%+53.45%+13.52%-17.52%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa27.34%22.51%25.64%25.24%21.65%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,133.7759.21,2801,4201,163
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,333.82,179.93,2563,7183,074
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-25.2-29.5-80-104-91
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,308.62,150.43,1763,6142,983
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-37.86%-6.85%+47.69%+13.79%-17.46%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14.53%16.42%18%17.76%15.25%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,183.22,160.23,1653,6132,983
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17.417.2825.429.3424.38
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-16.36%-0.67%+47.02%+15.48%-16.89%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17.417.2825.429.324.37
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-16.34%-0.67%+46.99%+15.35%-16.83%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa125.5125.01124.58123.16122.35
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa125.5125.01124.62123.29122.38
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa88121414
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-23.81%0%+50%+16.67%0%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,275.73,710.95,6386,3225,601
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+18.64%-29.66%+51.93%+12.13%-11.4%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa33.21%28.33%31.95%31.06%28.63%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aa