Kenon Holdings (KEN)

NYSE
Tiền tệ tính theo USD
Miễn trừ Trách nhiệm
22.75
+0.51(+2.29%)
Dữ Liệu theo Thời Gian Thực

Phân tích Kỹ thuật KEN

Tổng kết

Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Mua Mạnh
Mua20Trung Tính0Bán3

Các Chỉ Số Kỹ Thuật

Mua Mạnh
Mua10Trung Tính0Bán1

Trung bình Động

Mua
Mua10Bán2

Tổng kết:Mua Mạnh

Trung bình Động:MuaMua: (10)Bán: (2)
Các Chỉ Số Kỹ Thuật:Mua MạnhMua: (10)Bán: (1)

Chỉ báo Kỹ thuật

Tổng kết: Mua MạnhMua: 10Trung Tính: 0Bán: 1
05/12/2023 18:46 GMT
Tên
Giá trị
Hành động
RSI(14)57.188Mua
STOCH(9,6)69.174Mua
STOCHRSI(14)64.817Mua
MACD(12,26)0.18Mua
ADX(14)31.359Bán
Williams %R-22.619Mua
CCI(14)84.8486Mua
ATR(14)0.2014Biến Động Ít Hơn
Highs/Lows(14)0.12Mua
Ultimate Oscillator55.301Mua
ROC4Mua
Bull/Bear Power(13)0.356Mua

Trung bình Động

Tổng kết: MuaMua: 10Bán: 2
05/12/2023 18:46 GMT
Tên
Đơn giản
Lũy thừa
MA5
22.65
Bán
22.63
Bán
MA10
22.56
Mua
22.51
Mua
MA20
22.27
Mua
22.39
Mua
MA50
22.09
Mua
21.89
Mua
MA100
20.85
Mua
21.51
Mua
MA200
21.06
Mua
21.60
Mua

Điểm Giới Hạn

Tên
S3
S2
S1
Điểm Giới Hạn
R1
R2
R3
Cổ Điển22.4522.5122.6322.6922.8122.8722.99
Fibonacci22.5122.5822.6222.6922.7622.822.87
Camarilla22.722.7222.7322.6922.7722.7822.8
Woodie22.4722.5222.6522.722.8322.8823.01
DeMark--22.6622.722.84--