🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

JPMorgan Chase & Co Pref Series EE (JPM_pc)

NYSE
Tiền tệ tính theo USD
Miễn trừ Trách nhiệm
25.53
+0.05(+0.20%)
Dữ Liệu theo Thời Gian Thực

Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ JPM_pc

Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ N.Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tiền Từ Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,092-79,91078,084107,11912,974
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động
Lợi Nhuận Ròng
Tổng Khấu Hao Tài Sản Hữu Hình, Hao Cạn Và Khấu Hao Tài Sản Vô Hình
Tổng Các Hoạt Động Kinh Doanh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-73.79%-2,052.83%+197.71%+37.18%-87.89%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa36,43129,13148,33437,67649,552
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,3688,6147,9327,0517,512
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-40,707-117,65521,81862,392-44,090
Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-52,059-261,912-129,344-137,81967,643
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
Chi Phí Vốn
Thoái Vốn
Các Hoạt Động Đầu Tư Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+73.89%-403.11%+50.62%-6.55%+149.08%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-52,059-261,912-129,344-137,81977,563
Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa32,987596,645275,993-126,257-25,571
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
Tổng Nợ Đã Phát Hành
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Hoàn Trả
Mua Lại Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Ưu Đãi
Mua Lại Cổ Phiếu Ưu Đãi
Cổ Tức Cổ Phiếu Ưu Đãi & Phổ Thông Đã Trả
Cổ Tức Đặc Biệt Đã Thanh Toán
Các Hoạt Động Tài Chính Khác
Điều Chỉnh Tỷ Giá Hối Đoái
Các Điều Chỉnh Dòng Tiền Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3.43%+1,708.73%-53.74%-145.75%+79.75%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa66,721115,99990,18289,10298,247
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4,4387,773--
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa66,721111,56182,40989,10298,247
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-98,171-105,055-79,985-54,540-66,814
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-69,610-105,055-79,985-45,556-64,880
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-28,561---8,984-1,934
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-24,001-6,517-18,408-3,162-9,824
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,0004,5007,350--
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4,075-1,430-2,575-7,434-
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-12,343-12,690-12,858-13,562-13,463
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa99,856601,838292,287-136,661-33,717
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1829,155-11,508-16,6431,871
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thay Đổi Tiền Mặt Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-15,162263,978213,225-173,60056,917
Số Dư Tiền Mặt Đầu Kỳ
Số Dư Tiền Mặt Cuối Kỳ
Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Tăng Trưởng Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Lợi Tức Dòng Tiền Tự Do
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa232,304239,231507,976714,125547,659
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa217,142503,209721,201540,525604,576
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.51%-91.03%94.84%145.87%17.44%
* Trong Hàng Triệu USD (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)