💎 Xem Những Công Ty Đang Hoạt Động Tốt Nhất Trên Thị Trường Hôm NayBắt đầu

Ircon International Ltd (IRCN)

NSE
Tiền tệ tính theo INR
Miễn trừ Trách nhiệm
217.36
-1.29(-0.59%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập IRCN B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
31/03
2016
31/03
2017
31/03
2018
31/03
2019
31/03
2020
31/03
2021
31/03
2022
31/03
2023
31/03
2024
31/03
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa53,911.153,498.373,796.7103,679.3123,309.1
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+12.35%-0.77%+37.94%+40.49%+18.93%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa44,573.745,480.164,682.493,255.3109,782.5
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,337.48,018.29,114.310,42413,526.6
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+16.66%-14.13%+13.67%+14.37%+29.76%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17.32%14.99%12.35%10.05%10.97%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,123.13,813.14,0724,462.55,013.3
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+11.2%-7.52%+6.79%+9.59%+12.34%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,917.32,556.72,742.82,933.73,365.6
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa376.5335.5385458.4643.4
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,214.34,205.15,042.35,961.58,513.3
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+21.38%-19.35%+19.91%+18.23%+42.8%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9.67%7.86%6.83%5.75%6.9%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa866.31,231.11,310.42,473.53,574.2
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-41.59%+42.11%+6.44%+88.76%+44.5%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-187-126.3-542.9-1,116.2-1,441
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,053.31,357.41,853.33,589.75,015.2
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa213.3131386.1287.2144.9
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,293.95,567.26,738.88,722.212,232.4
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa285.337.59.924.43.3
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa130.7150.4177.4160.272.1
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,719.55,775.26,886.58,91012,611.3
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+7.64%-14.05%+19.24%+29.38%+41.54%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12.4610.89.338.5910.23
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,866.81,864.6963.81,257.73,316.2
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,852.73,910.65,922.77,652.39,295.1
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--0.7-0.6
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,852.73,910.65,923.47,652.39,295.7
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+7.82%-19.41%+51.47%+29.19%+21.48%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9%7.31%8.03%7.38%7.54%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,852.73,910.65,923.47,652.39,295.7
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.164.166.38.149.88
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+7.82%-19.41%+51.47%+29.19%+21.48%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.164.166.38.149.88
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+7.83%-19.41%+51.47%+29.19%+21.43%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa940.52940.52940.52940.52940.52
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa940.52940.52940.52940.52940.52
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.381.52.533.1
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+10.23%-36.84%+66.67%+20%+3.33%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,034.95,120.75,980.57,019.69,474
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+25.53%-15.15%+16.79%+17.37%+34.96%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11.19%9.57%8.1%6.77%7.68%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa