Nhận Dữ Liệu Cao Cấp cho Cyber Monday: Giảm tới 55% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

CTCP Xây Dựng Sông Hồng (ICG)

HNX
Tiền tệ tính theo VND
7,900.0
0.0(0.00%)
Dữ Liệu Trì Hoãn

Báo cáo Thu nhập ICG B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa124,800.537,932.184,324.6311,134.611,084.57
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-68.69%-69.61%-88.6%+157.47%-90.26%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa93,382.0625,922.763,155.425,784.31,970.43
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa31,418.4412,009.421,169.215,350.3-885.86
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-60.25%-61.78%-90.26%+357.6%-116.56%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa25.17%31.66%27.04%48.05%-81.68%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14,633.7711,405.0310,488.437,549.547,723.93
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-23.45%-22.06%-8.04%-28.02%+2.31%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14,633.7711,405.0310,488.437,549.547,723.93
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16,784.67604.39-9,319.22-2,199.23-8,609.79
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-71.99%-96.4%-1,641.93%+76.4%-291.49%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13.45%1.59%-215.49%-19.75%-793.84%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa685.02-116.3215,392.33,486.56295.12
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-20.51%-116.98%+13,332.5%-77.35%-91.54%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--116.32--55.09-2,493.04
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa685.02-15,392.33,541.652,788.16
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa278.2614,541.954,351.74970.85368.9
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17,747.9415,030.0210,424.822,258.18-7,945.77
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17,747.9415,030.0210,424.822,258.18-7,945.77
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-70.87%-15.31%-30.64%-78.34%-451.87%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14.22%39.62%241.06%20.28%-732.62%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,155.372,503.61,947.72751.74161.65
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13,592.5712,526.418,477.11,506.44-8,107.42
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---1.46-25.42-12.93
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13,592.5712,526.418,475.641,481.02-8,120.35
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-70.92%-7.84%-32.34%-82.53%-648.3%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10.89%33.02%195.99%13.3%-748.72%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13,592.5712,526.418,475.641,481.02-8,120.35
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---500500
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa----0%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa21,294.375,114.09-7,026.651,433.65-4,425.8
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-65.49%-75.98%-237.4%+120.4%-408.71%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17.06%13.48%-162.48%12.88%-408.07%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16,784.67604.39-9,319.22-2,199.23-8,609.79
* Trong Hàng Triệu VND (ngo