Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán | Trung Tính | Mua |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Mua Mạnh |
Tổng kết | Bán Mạnh | Bán | Mua Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
59,300.00 | 59,800.00 | 57,000.00 | +2,200.0 | +3.85% | 23.80K | Ho Chi Minh | |||
6,400.00 | 6,400.00 | 5,000.00 | +600 | +10.34% | 1.90K | Hà Nội | |||
17,850.00 | 18,350.00 | 17,700.00 | +50.0 | +0.28% | 1.01M | Ho Chi Minh | |||
21,000.00 | 22,300.00 | 20,600.00 | -400.0 | -1.87% | 2.85M | Hà Nội | |||
11,000.00 | 11,000.00 | 10,900.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
8,900.00 | 9,300.00 | 8,800.00 | 0.0 | 0.00% | 25.10K | Hà Nội | |||
101,300.00 | 104,900.00 | 101,000.00 | 0 | 0.00% | 1.30K | Hà Nội | |||
5,120.00 | 5,130.00 | 5,040.00 | +90.0 | +1.79% | 25.00K | Ho Chi Minh | |||
8,530.00 | 8,600.00 | 8,450.00 | +140.0 | +1.67% | 83.70K | Ho Chi Minh | |||
80,000.00 | 83,200.00 | 79,700.00 | +300.0 | +0.38% | 1.66M | Ho Chi Minh | |||
15,100.00 | 15,100.00 | 15,100.00 | -9,900 | -39.60% | 1.00K | Hà Nội | |||
34,000.00 | 34,000.00 | 33,800.00 | +100 | +0.29% | 604.80K | Hà Nội | |||
16,600.00 | 17,100.00 | 16,550.00 | -250.0 | -1.48% | 167.90K | Ho Chi Minh | |||
15,100.00 | 15,500.00 | 15,050.00 | -100.0 | -0.66% | 7.21M | Ho Chi Minh | |||
49,000.00 | 49,400.00 | 48,500.00 | +1,100 | +2.30% | 900.00 | Hà Nội |