Hotel Property Investments Ltd (HPI)

Sydney
Tiền tệ tính theo AUD
3.75
0.00(0.00%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập HPI B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
30/06
2016
30/06
2017
30/06
2018
30/06
2019
30/06
2020
30/06
2021
30/06
2022
30/06
2023
30/06
2024
30/06
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa54.160.1473.9779.8482.22
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+5.78%+11.17%+23%+7.92%+2.98%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7.289.4811.2312.613.03
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa46.8250.6662.7567.2469.19
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+6.78%+8.2%+23.86%+7.16%+2.9%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa86.55%84.24%84.82%84.22%84.16%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.214.415.364.884.72
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa42.6146.2557.3962.3664.47
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+6.36%+8.54%+24.09%+8.66%+3.38%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa78.77%76.9%77.58%78.11%78.41%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-11.84-12.4-17.07-24.67-26.92
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+7.03%-4.72%-37.66%-44.53%-9.12%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-11.85-12.4-17.07-24.77-27.07
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.01000.10.15
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.08-0.11-0.122.27-0.86
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa30.6933.7440.2139.9636.68
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10.2551.03171.31-36.25-0.71
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa40.9384.77211.523.7135.98
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-16.9%+107.11%+149.52%-98.25%+869.44%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa75.66%140.95%285.94%4.65%43.76%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.010.050.070.12-0.02
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa40.9484.72211.453.5936
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa40.9484.72211.453.5936
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-16.85%+106.92%+149.58%-98.3%+902.65%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa75.68%140.87%285.84%4.5%43.78%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa40.9484.72211.453.5936
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.270.511.120.020.19
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-18.99%+85.6%+121.26%-98.35%+898.58%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.270.511.120.020.18
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-19.08%+85.53%+121.28%-98.35%+897.84%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa149.8167.01188.38193.5194.3
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa149.97167.27188.66193.89194.78
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.20.190.210.190.19
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+0.5%-3.5%+6.22%-9.27%+2.15%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa42.7946.4357.5462.4964.6
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+6.59%+8.51%+23.93%+8.61%+3.38%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa79.09%77.2%77.78%78.28%78.58%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa42.6146.2557.3962.3664.47
* Trong Hàng Triệu AUD (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)