Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua | Mua | Trung Tính | Bán | Bán |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua | Bán Mạnh | Mua |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Trung Tính | Bán Mạnh | Trung Tính |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28,300.00 | 28,650.00 | 28,100.00 | -150.0 | -0.53% | 3.49M | Ho Chi Minh | |||
17,400.00 | 17,500.00 | 16,900.00 | +750.0 | +4.50% | 1.01M | Ho Chi Minh | |||
20,450.00 | 20,650.00 | 20,150.00 | +300.0 | +1.49% | 1.41M | Ho Chi Minh | |||
10,400.00 | 10,500.00 | 10,400.00 | +50.0 | +0.48% | 33.40K | Ho Chi Minh | |||
92,600.00 | 92,600.00 | 88,000.00 | +3,500.0 | +3.93% | 501.30K | Ho Chi Minh | |||
40,600.00 | 41,000.00 | 40,500.00 | +100.0 | +0.25% | 237.10K | Ho Chi Minh | |||
5,100.00 | 5,300.00 | 4,800.00 | 0.00 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
24,200.00 | 24,400.00 | 23,600.00 | +300.0 | +1.26% | 86.83K | Hà Nội | |||
10,100.00 | 10,400.00 | 10,100.00 | -200.0 | -1.94% | 342.91K | Hà Nội | |||
22,800.00 | 22,800.00 | 22,800.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
18,150.00 | 18,450.00 | 18,000.00 | -250.0 | -1.36% | 619.70K | Ho Chi Minh | |||
14,000.00 | 14,200.00 | 13,800.00 | 0.0 | 0.00% | 2.00K | Hà Nội | |||
34,000.00 | 34,500.00 | 34,000.00 | -500.0 | -1.45% | 600.00 | Hà Nội | |||
35,800.00 | 36,200.00 | 35,600.00 | 0.0 | 0.00% | 11.90K | Ho Chi Minh | |||
30,900.00 | 31,100.00 | 30,400.00 | +500.0 | +1.64% | 64.70K | Hà Nội |