Hermes International SA (HESAY)

Thị Trường OTC
Tiền tệ tính theo USD
279.230
-6.130(-2.15%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập HESAY B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,883.46,3898,98211,60213,427
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+15.38%-7.18%+40.59%+29.17%+15.73%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,124.92,0132,5803,3893,720
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,758.54,3766,4028,2139,707
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+14%-8.04%+46.3%+28.29%+18.19%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa69.13%68.49%71.28%70.79%72.29%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,391.22,3412,8063,3933,952
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+15.34%-2.1%+19.86%+20.92%+16.48%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,929.81,8172,2592,7453,320
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa461.4524547648632
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,367.32,0353,5964,8205,755
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+12.66%-14.04%+76.71%+34.04%+19.4%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa34.39%31.85%40.04%41.54%42.86%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5.4-18-2022275
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+55.74%-233.33%-11.11%+210%+1,150%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-24.4-29-32-45-56
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa19111267331
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-47.2-52-43-3422
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,314.71,9653,5334,8086,052
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-28.537-65-123-106
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,286.22,0023,4684,6855,946
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+9.77%-12.43%+73.23%+35.09%+26.92%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa33.21%31.34%38.61%40.38%44.28%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7516131,0151,3051,623
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,535.21,3892,4533,3804,323
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-7-4-8-13-12
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,528.21,3852,4453,3674,311
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+8.73%-9.37%+76.53%+37.71%+28.04%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa22.2%21.68%27.22%29.02%32.11%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,528.21,3852,4453,3674,311
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14.6613.2623.3732.241.2
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+8.72%-9.54%+76.21%+37.79%+27.93%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14.5513.2123.332.0941.12
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+8.58%-9.21%+76.38%+37.73%+28.14%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa104.23104.43104.62104.56104.65
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa105.06104.89104.96104.94104.84
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.554.5581315
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0%0%+75.82%+62.5%+15.38%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,603.52,3063,8295,0866,044
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aa