Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán Mạnh | Bán | Bán Mạnh | Trung Tính | Bán |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán Mạnh | Bán | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Trung Tính |
Tổng kết | Bán Mạnh | Bán | Bán Mạnh | Bán | Trung Tính |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21,450.00 | 21,600.00 | 21,250.00 | +50.00 | +0.23% | 284.10K | Ho Chi Minh | |||
24,500.00 | 24,600.00 | 24,000.00 | +500.0 | +2.08% | 32.70M | Ho Chi Minh | |||
17,450.00 | 17,600.00 | 17,450.00 | 0.0 | 0.00% | 21.60K | Ho Chi Minh | |||
66,300.00 | 67,000.00 | 65,000.00 | +1,300 | +2.00% | 2.28M | Ho Chi Minh | |||
46,200.00 | 46,550.00 | 46,000.00 | -200.0 | -0.43% | 1.86M | Ho Chi Minh | |||
26,500.00 | 26,850.00 | 26,500.00 | -50.0 | -0.19% | 326.50K | Ho Chi Minh | |||
67,700.00 | 68,000.00 | 67,500.00 | -300.0 | -0.44% | 547.30K | Ho Chi Minh | |||
22,150.00 | 22,350.00 | 21,950.00 | -50.0 | -0.23% | 196.70K | Ho Chi Minh | |||
23,850.00 | 24,000.00 | 23,350.00 | +500.0 | +2.14% | 3.01M | Ho Chi Minh | |||
27,200.00 | 27,400.00 | 27,150.00 | -150.0 | -0.55% | 3.61M | Ho Chi Minh | |||
113,000.00 | 114,000.00 | 112,000.00 | -1,000.0 | -0.88% | 171.20K | Ho Chi Minh | |||
20,750.00 | 20,950.00 | 20,700.00 | +100.0 | +0.48% | 659.20K | Ho Chi Minh | |||
9,800.00 | 9,800.00 | 9,700.00 | 0.0 | 0.00% | 2.39K | Hà Nội | |||
114,100.00 | 124,000.00 | 114,100.00 | -4,500.0 | -3.79% | 1.10K | Ho Chi Minh | |||
4,940.00 | 4,980.00 | 4,920.00 | -30.0 | -0.60% | 22.30K | Ho Chi Minh |