💎 Khám Phá Những Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp Tại Mọi Thị TrườngBắt đầu

General Motors Company (GM)

Vienna
Tiền tệ tính theo EUR
47.195
+0.085(+0.19%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập GM B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa137,237122,485127,004156,735171,842
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6.67%-10.75%+3.69%+23.41%+9.64%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa123,099107,983108,925135,581152,566
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14,13814,50218,07921,15419,276
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.98%+2.57%+24.67%+17.01%-8.88%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10.3%11.84%14.23%13.5%11.22%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,6945,9436,6459,1559,656
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3.64%-22.76%+11.81%+37.77%+5.47%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,6945,9436,6459,1559,656
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,4448,55911,43411,9999,620
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2.4%+32.82%+33.59%+4.94%-19.83%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.7%6.99%9%7.66%5.6%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-353-857-804-527198
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-10.31%-142.78%+6.18%+34.45%+137.57%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-782-1,098-950-987-911
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4292411464601,109
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,1116721,5151,017662
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,2028,37412,14512,48910,480
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,4368,09512,71611,59610,403
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-13.02%+8.86%+57.08%-8.81%-10.29%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.42%6.61%10.01%7.4%6.05%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7691,7742,7711,888563
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,6676,3219,9459,7089,840
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6510674226287
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,7326,42710,0199,93410,127
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-16%-4.53%+55.89%-0.85%+1.94%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.91%5.25%7.89%6.34%5.89%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1511801821,019106
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,5816,2479,8378,91510,021
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.624.366.786.177.35
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-18.35%-5.67%+55.51%-9%+19.08%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.574.336.76.137.32
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-18.1%-5.25%+54.73%-8.51%+19.41%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,4241,4331,4511,4451,364
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,4391,4421,4681,4541,369
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.520.38-0.180.36
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0%-75%--+100%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,77113,65316,89417,82415,784
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+11.36%+6.91%+23.74%+5.5%-11.45%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9.31%11.15%13.3%11.37%9.19%
EBIT
aa.aa