Fortnox AB (FNOX)

Stockholm
Tiền tệ tính theo SEK
70.60
+1.74(+2.53%)
Dữ Liệu theo Thời Gian Thực

Báo cáo Thu nhập FNOX B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa532.08693.72931.91,2761,642
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+42.12%+30.38%+34.33%+36.92%+28.68%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa252.78301.52381.3488598
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa279.31392.2550.67881,044
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+54.76%+40.42%+40.39%+43.12%+32.49%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa52.49%56.54%59.08%61.76%63.58%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa103.33123.19235.6318368
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+37.12%+19.21%+91.25%+34.97%+15.72%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa76.2974.77167.6217238
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-13.2-14.61-16.6-23-28
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa175.97269.01315470676
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+67.4%+52.87%+17.1%+49.21%+43.83%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa33.07%38.78%33.8%36.83%41.17%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1.1-3.26-3.9-74
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+10.07%-196.82%-19.56%-79.49%+157.14%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1.1-3.26-4-8-11
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--0.1115
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---2-5-1
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa174.87265.75309.1458679
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3.15-3.59-0.3-5-2
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa171.72262.15308.8453677
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+69.22%+52.66%+17.79%+46.7%+49.45%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa32.27%37.79%33.14%35.5%41.23%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa37.0756.7767.7106107
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa134.65205.38241.1347570
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa134.65205.38241.1347570
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+71.55%+52.53%+17.39%+43.92%+64.27%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa25.31%29.61%25.87%27.19%34.71%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa134.65205.38241.1347570
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.230.340.40.570.93
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+71.31%+51.85%+15.91%+43.5%+64.29%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.220.340.40.570.93
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+71.54%+52.47%+16.64%+43.5%+63.42%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa597.58600.29607.94609.75609.67
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa602.66602.92608.48609.78609.9
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.050.080.080.120.2
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+42.86%+50%+6.67%+50%+66.67%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa178.04274.09329492699
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+66.29%+53.95%+20.03%+49.54%+42.07%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa33.46%39.51%35.3%38.56%42.57%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa175.97269.01315470676
* Trong Hàng Triệu SEK (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)