💎 Xem Những Công Ty Đang Hoạt Động Tốt Nhất Trên Thị Trường Hôm NayBắt đầu

Ford Motor Company (0P4F)

Luân Đôn
Tiền tệ tính theo USD
Miễn trừ Trách nhiệm
10.50
+0.10(+0.96%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập 0P4F B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa155,900127,144136,341158,057176,191
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2.77%-18.45%+7.23%+15.93%+11.47%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa143,024121,135119,903140,842160,031
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,8766,00916,43817,21516,160
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-13.21%-53.33%+173.56%+4.73%-6.13%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8.26%4.73%12.06%10.89%9.17%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,76310,1249,7219,14310,799
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+30.49%-20.68%-3.98%-5.95%+18.11%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,76310,1249,7219,14310,799
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa113-4,1156,7178,0725,361
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-97.76%-3,741.59%+263.23%+20.17%-33.59%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.07%-3.24%4.93%5.11%3.04%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-546-1,199-1,542-643249
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+25.1%-119.6%-28.61%+58.3%+138.72%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,049-1,651-1,803-1,282-1,318
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5034522616391,567
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa488652977-2,199950
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa55-4,6626,1525,2306,560
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-55-242,101-562-2,397
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-640-1,11617,780-3,0163,967
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-114.73%-74.38%+1,693.19%-116.96%+231.53%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.41-0.8813.04-1.912.25
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-724160-130-864-362
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa84-1,27617,910-2,1524,329
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-37-32717118
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa47-1,27917,937-1,9814,347
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-98.72%-2,821.28%+1,502.42%-111.04%+319.43%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.03%-1.01%13.16%-1.25%2.47%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa47-1,27917,937-1,9814,347
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.01-0.324.49-0.491.09
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-98.72%-2,820.77%+1,496.1%-110.98%+320.31%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.01-0.324.45-0.491.08
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-98.91%-3,319.22%+1,482.32%-111.09%+318.84%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,9723,9733,9914,0143,998
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,0043,9734,0344,0144,041
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.60.150.10.50.6
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0%-75%-33.33%+400%+20%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,6033,19712,67714,53311,817
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-36.12%-62.84%+296.53%+14.64%-18.69%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aa