Nhận Dữ Liệu Cao Cấp cho Cyber Monday: Giảm tới 55% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

Enterprise Products Partners LP (EPD)

NYSE
Tiền tệ tính theo USD
32.80
-0.05(-0.15%)
Đóng cửa
Sau giờ đóng cửa
32.64-0.16(-0.49%)

Báo cáo Thu nhập EPD B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa32,789.227,20040,80758,18649,715
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-10.25%-17.05%+50.03%+42.59%-14.56%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa27,010.821,48534,86051,46142,999
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,778.45,7155,9476,7256,716
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+11.47%-1.1%+4.06%+13.08%-0.13%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17.62%21.01%14.57%11.56%13.51%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa211.6220209241231
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,566.85,4955,7386,4846,485
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+11.89%-1.29%+4.42%+13%+0.02%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16.98%20.2%14.06%11.14%13.04%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,231.4-1,274-1,278-1,233-1,242
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-12.65%-3.46%-0.31%+3.52%-0.73%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,243-1,287-1,283-1,244-1,269
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11.61351127
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa448.4427583487476
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,783.84,6485,0435,7385,719
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-51.1-590-218-41-18
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,732.73,7624,8255,6975,701
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+10.09%-20.51%+28.26%+18.07%+0.07%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14.43%13.83%11.82%9.79%11.47%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa45.6-124708244
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,687.13,8864,7555,6155,657
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-95.8-110-117-125-125
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,591.33,7764,6385,4905,532
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+10.04%-17.76%+22.83%+18.37%+0.77%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14%13.88%11.37%9.44%11.13%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa27.733414953
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,563.63,7434,5975,4415,479
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.091.712.112.52.52
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+9.33%-17.88%+22.97%+18.65%+0.98%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.091.712.112.52.52
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+9.33%-17.88%+22.94%+18.6%+0.99%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,188.62,1862,183.32,1782,172
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,201.72,2022,203.32,1992,194
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.771.791.821.912.01
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2.32%+1.13%+1.68%+4.96%+5.25%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,516.17,5677,8788,7298,828
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+11.07%+0.68%+4.11%+10.8%+1.13%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa22.92%27.82%19.31%15%17.76%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aa</