🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

Eni SpA (ENI)

Milan
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
14.364
+0.042(+0.29%)
Dữ Liệu theo Thời Gian Thực

Báo cáo Thu nhập ENI B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
01/01
2015
31/12
2016
31/12
2018
01/01
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa70,88944,93777,664133,63994,789
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-7.32%-36.61%+72.83%+72.07%-29.07%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa50,37133,17055,229102,16073,520
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa20,51811,76722,43531,47921,269
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3.62%-42.65%+90.66%+40.31%-32.43%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa28.94%26.19%28.89%23.56%22.44%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,89111,15810,01913,34412,615
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+9.01%-6.16%-10.21%+33.19%-5.46%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,8263,2893,3933,2593,645
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-41565-4372,003-74
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,62760912,41618,1358,654
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-16.89%-92.94%+1,938.75%+46.06%-52.28%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12.17%1.36%15.99%13.57%9.13%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-626-739-4862,986586
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-188.17%-18.05%+34.24%+714.4%-80.38%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,048-933-789-831-1,045
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4221943033,8171,631
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa59-2,196-7151,8751,505
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,060-2,32611,21522,99610,745
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa152101074827
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,548-3,588-554-709-766
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,746-5,97810,68522,04910,228
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-43.15%-204.04%+278.74%+106.35%-53.61%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8.11%-13.3%13.76%16.5%10.79%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,5912,6504,8458,0885,368
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa155-8,6285,84013,9614,860
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-7-7-19-74-89
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa148-8,6355,82113,8874,771
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-96.41%-5,934.46%+167.41%+138.57%-65.64%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.21%-19.22%7.5%10.39%5.03%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--95109109
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa148-8,6355,72613,7784,662
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.04-2.421.613.961.41
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-96.4%-5,966.75%+166.43%+146.31%-64.32%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.04-2.421.63.951.4
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-96.51%-6,150.15%+166.12%+146.88%-64.56%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,592.253,572.553,565.973,483.633,303.77
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,594.53,572.553,573.573,489.953,327.13
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.860.360.860.880.94
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.61%-58.14%+138.89%+2.33%+6.82%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16,7337,91318,55125,20416,725
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3.66%-52.71%+134.44%+35.86%-33.64%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa