Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 là công ty có trụ sở tại Việt Nam, hoạt động trong lĩnh vực xây dựng. Công ty tham gia xây dựng cầu và các công trình giao thông, công trình thuỷ lợi, cảng biển và cảng thuỷ nội địa, trạm biến áp và hệ thống tải điện. Công ty cũng sản xuất và kinh doanh bê tông khối đúc sẵn và các vật liệu xây dựng khác. Bên cạnh đó, Công ty còn kinh doanh thiết bị vận tải, kiểm tra vật liệu xây dựng và kinh doanh bất động sản thông qua các dự án toà nhà chung cư và toà nhà thương mại. Tại thời điểm ngày 31 tháng 12 năm 2012, Công ty là một công ty con của Tổng Công ty Xây dựng Công trình Giao thông 4 (Cienco 4), Tổng Công ty nắm 51% cổ phần.
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua | Bán | Bán Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua | Mua | Bán |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua | Trung Tính | Bán Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28,200.00 | 28,650.00 | 28,100.00 | -250.0 | -0.88% | 3.15M | Ho Chi Minh | |||
20,300.00 | 20,650.00 | 20,150.00 | +150.0 | +0.74% | 1.32M | Ho Chi Minh | |||
17,200.00 | 17,500.00 | 16,900.00 | +550.0 | +3.30% | 891.30K | Ho Chi Minh | |||
40,550.00 | 41,000.00 | 40,550.00 | +50.0 | +0.12% | 208.20K | Ho Chi Minh | |||
10,450.00 | 10,450.00 | 10,400.00 | +100.0 | +0.97% | 24.60K | Ho Chi Minh | |||
90,000.00 | 90,800.00 | 88,000.00 | +900.0 | +1.01% | 286.60K | Ho Chi Minh | |||
18,150.00 | 18,450.00 | 18,000.00 | -250.0 | -1.36% | 596.80K | Ho Chi Minh | |||
10,200.00 | 10,400.00 | 10,200.00 | -100.0 | -0.97% | 178.51K | Hà Nội | |||
24,300.00 | 24,400.00 | 23,600.00 | +400.0 | +1.67% | 79.23K | Hà Nội | |||
14,000.00 | 14,200.00 | 13,800.00 | 0.0 | 0.00% | 2.00K | Hà Nội | |||
34,000.00 | 34,500.00 | 34,000.00 | -500.0 | -1.45% | 600.00 | Hà Nội | |||
22,800.00 | 22,800.00 | 22,800.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
5,100.00 | 5,300.00 | 4,800.00 | 0.00 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
23,850.00 | 24,800.00 | 23,800.00 | +50 | +0.21% | 96.60K | Ho Chi Minh | |||
35,750.00 | 36,200.00 | 35,600.00 | -50.0 | -0.14% | 6.90K | Ho Chi Minh |