Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22,400.00 | 22,600.00 | 21,550.00 | +100.0 | +0.45% | 15.20M | Ho Chi Minh | |||
11,200.00 | 11,200.00 | 11,200.00 | +200 | +1.82% | 500.00 | Hà Nội | |||
10,400.00 | 10,600.00 | 9,350.00 | +440.0 | +4.42% | 523.40K | Ho Chi Minh | |||
19,700.00 | 19,800.00 | 17,950.00 | +900.0 | +4.79% | 15.53M | Ho Chi Minh | |||
37,400.00 | 38,400.00 | 36,000.00 | -500 | -1.32% | 218.57K | Hà Nội | |||
74,000.00 | 75,000.00 | 72,900.00 | -800 | -1.07% | 1.38M | Ho Chi Minh | |||
8,770.00 | 8,770.00 | 8,010.00 | +570.0 | +6.95% | 5.21M | Ho Chi Minh | |||
19,000.00 | 19,000.00 | 17,500.00 | +500 | +2.70% | 36.60K | Hà Nội | |||
9,200.00 | 9,450.00 | 8,720.00 | +110.0 | +1.21% | 3.18M | Ho Chi Minh | |||
8,100.00 | 8,400.00 | 8,100.00 | -400.00 | -4.71% | 250.00K | Hà Nội | |||
19,850.00 | 20,000.00 | 18,600.00 | +300.0 | +1.53% | 8.45M | Ho Chi Minh | |||
8,600.00 | 8,800.00 | 7,900.00 | +100 | +1.18% | 476.60K | Hà Nội | |||
18,600.00 | 18,600.00 | 16,700.00 | +1,200.0 | +6.90% | 35.63M | Ho Chi Minh | |||
70,300.00 | 71,600.00 | 68,800.00 | -1,200 | -1.68% | 3.29M | Ho Chi Minh | |||
47,800.00 | 48,200.00 | 47,800.00 | -300.0 | -0.62% | 19.52K | Hà Nội |