Nhận Dữ Liệu Cao Cấp cho Cyber Monday: Giảm tới 55% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

Eurobank Ergasias SA (EURBr)

CFD theo thời gian thực
Tiền tệ tính theo EUR
2.2400
+0.0200(+0.90%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập EURBr B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,1161,9551,8422,2264,454
Tổng Tăng Trưởng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3.2%-7.61%-5.78%+20.85%+100.09%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7396065217462,280
Tổng Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4.03%-18%-14.03%+43.19%+205.63%
Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,3771,3491,3211,4802,174
Tăng Trưởng Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2.75%-2.03%-2.08%+12.04%+46.89%
Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6242,081490276412
Tăng Trưởng Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-8.24%+233.49%-76.45%-43.67%+49.28%
Thu Nhập Lãi Ròng Sau Dự Phòng Rủi Ro
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa753-7328311,2041,762
Lãi Vay Ròng Bao Gồm Tăng Trưởng Sau Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2.31%-197.21%+213.52%+44.89%+46.35%
Tổng Thu Nhập Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa417.31,0385491,513744
Tổng Chi Phí Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa945882898882910
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa225.3-5764821,8351,596
EBT Loại Trừ Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-27.56%-355.66%+183.68%+280.71%-13.02%
EBT Loại Trừ % Biên Các Khoản Mục Không Định Kỳ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa19.25-188.2434.9367.5463.69
Chi Phí Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa58.7303-77848
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa166.6-8794891,7571,548
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-29.41%-627.61%+155.63%+259.3%-11.9%
Biên EBT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14.24-287.2535.4364.6761.77
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa37.6336162412267
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa127-1,2153271,3471,128
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--1-12
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa127-1,2153281,3471,140
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+36.56%-1,056.69%+127%+310.67%-15.37%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10.85%-397.06%23.77%49.58%45.49%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa127-1,2153281,3451,293
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.04-0.330.090.360.35
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-46.35%-955.23%+126.99%+309.95%-3.6%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.04-0.330.090.360.34
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-45.26%-955.23%+126.99%+306.98%-5.56%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,314.353,707.563,707.983,708.993,698.8
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,314.353,707.563,708.993,714.563,713.69
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa----0.09
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
* Trong Hàng Triệu EUR (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)