Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Trung Tính | Bán | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Tổng kết | Trung Tính | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21,750.00 | 22,400.00 | 21,550.00 | -550.0 | -2.47% | 7.52M | Ho Chi Minh | |||
72,500.00 | 73,900.00 | 72,000.00 | +300.0 | +0.42% | 1.70M | Ho Chi Minh | |||
7,140.00 | 7,500.00 | 7,120.00 | -490.0 | -6.42% | 3.62M | Ho Chi Minh | |||
69,800.00 | 71,600.00 | 69,800.00 | -1,700 | -2.38% | 1.66M | Ho Chi Minh | |||
22,100.00 | 22,950.00 | 22,100.00 | -1,000.0 | -4.33% | 205.00K | Ho Chi Minh | |||
20,800.00 | 21,600.00 | 20,700.00 | -700.0 | -3.26% | 9.81M | Ho Chi Minh | |||
9,520.00 | 10,050.00 | 9,520.00 | -440.0 | -4.42% | 261.80K | Ho Chi Minh | |||
32,000.00 | 32,400.00 | 31,400.00 | 0.0 | 0.00% | 187.10K | Ho Chi Minh | |||
15,800.00 | 16,400.00 | 15,400.00 | -300.0 | -1.86% | 3.29M | Ho Chi Minh | |||
14,000.00 | 14,400.00 | 14,000.00 | -400.0 | -2.78% | 42.30K | Ho Chi Minh | |||
16,500.00 | 16,950.00 | 16,350.00 | -450.0 | -2.65% | 570.60K | Ho Chi Minh | |||
6,580.00 | 7,020.00 | 6,580.00 | -450.00 | -6.40% | 33.00K | Ho Chi Minh | |||
24,650.00 | 25,200.00 | 24,500.00 | -150.0 | -0.60% | 1.03M | Ho Chi Minh | |||
70,400.00 | 72,700.00 | 70,000.00 | -2,100.0 | -2.90% | 493.30K | Ho Chi Minh | |||
17,150.00 | 17,650.00 | 16,850.00 | -250.0 | -1.44% | 18.07M | Ho Chi Minh |