🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

DHT Holdings Inc (DHT)

NYSE
Tiền tệ tính theo USD
Miễn trừ Trách nhiệm
11.945
-0.115(-0.95%)
Dữ Liệu theo Thời Gian Thực

Báo cáo Thu nhập DHT B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa535.07691.04311.01473.66560.56
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+42.33%+29.15%-54.99%+52.3%+18.35%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa265.83222.75170.21259.31241.1
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa269.24468.29140.79214.35319.46
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+94.75%+73.93%-69.93%+52.24%+49.04%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa50.32%67.77%45.27%45.25%56.99%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa130.37142.14145.2140.14126.35
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa138.87326.15-4.4174.2193.11
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+604.13%+134.86%-101.35%+1,782.61%+160.25%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa25.95%47.2%-1.42%15.67%34.45%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-64.12-46.27-13.27-10.14-29.08
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-8.57%+27.84%+71.32%+23.61%-186.84%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-65.2-46.48-13.28-11.21-33.57
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.080.210.011.084.49
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.94-0.146.53-0.86-1.99
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa73.81279.74-11.1563.2162.05
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--12.56---
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa73.81267.18-11.1562.57162.05
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+257.57%+261.97%-104.17%+661.28%+159%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13.79%38.66%-3.58%13.21%28.91%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.130.90.360.590.65
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa73.68266.28-11.5161.98161.4
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0-0.01-0.01-0.46-0.04
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa73.68266.27-11.5261.52161.35
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+257.01%+261.39%-104.33%+633.98%+162.28%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13.77%38.53%-3.7%12.99%28.78%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa73.68266.27-11.5261.52161.35
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.511.71-0.070.370.99
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+257%+232.9%-103.98%+648.24%+166.34%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.511.61-0.070.370.99
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+254.72%+214.47%-104.36%+628.57%+167.57%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa143.44155.71169.09164.69162.18
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa168.16170.05169.09164.85162.36
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.471.080.10.480.99
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+327.27%+129.79%-90.74%+380%+106.25%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa254.45450.4124.23186.05291.23
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+125.47%+77.01%-72.42%+49.76%+56.54%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa47.56%65.18%39.94%39.28%51.95%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aa