CVS Health Corp (CVS)

Frankfurt
Tiền tệ tính theo EUR
62.77
+0.10(+0.16%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập CVS B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
2024
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa267,908290,912321,629356,623370,656
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+4.75%+8.59%+10.56%+10.88%+3.93%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa219,660239,991267,965303,345321,408
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa48,24850,92153,66453,27849,248
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+8.38%+5.54%+5.39%-0.72%-7.56%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18.01%17.5%16.69%14.94%13.29%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa34,58536,76437,92239,20541,229
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+5.77%+6.3%+3.15%+3.38%+5.16%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa34,58536,76437,92239,20541,229
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13,66314,15715,74214,0738,019
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+15.61%+3.62%+11.2%-10.6%-43.02%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.1%4.87%4.89%3.95%2.16%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,109-1,304-1,449-1,505-805
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4.2%+38.17%-11.12%-3.86%+46.51%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,907-2,503-2,287-2,658-2,958
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7981,1998381,1532,153
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-12-4-4-6-5
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,54212,84914,28912,5627,209
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---2,533-349-
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,440-391-5,803-391
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,77010,5375,83611,1736,148
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+8.59%+7.85%-44.61%+91.45%-44.97%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3.65%3.62%1.81%3.13%1.66%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,5692,5481,5092,8051,562
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,1927,9894,3278,3684,586
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1312-16-2428
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,1798,0014,3118,3444,614
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+8.22%+11.45%-46.12%+93.55%-44.7%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.68%2.75%1.34%2.34%1.24%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,1888,0014,3118,3444,614
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.496.073.296.493.66
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+7.77%+10.47%-45.83%+97.62%-43.56%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.476.023.266.473.66
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+7.68%+10.05%-45.85%+98.47%-43.43%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,3091,3191,3121,2851,259
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,3141,3291,3231,2901,262
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa222.22.422.66
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0%0%+10%+10%+9.92%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18,10418,64319,96618,43912,616
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aa