Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua | Mua | Bán |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán | Bán | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Bán Mạnh |
Tổng kết | Trung Tính | Trung Tính | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Bán Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
102,400.00 | 114,000.00 | 101,600.00 | -6,800.0 | -6.23% | 1.07M | Ho Chi Minh | |||
25,050.00 | 26,850.00 | 25,050.00 | -1,850 | -6.88% | 2.94M | Ho Chi Minh | |||
38,000.00 | 38,600.00 | 28,700.00 | +4,000 | +11.76% | 16.70K | Hà Nội | |||
28,800.00 | 28,800.00 | 28,800.00 | +1,750.00 | +6.47% | 100.00 | Ho Chi Minh | |||
10,500.00 | 10,500.00 | 10,300.00 | +200 | +1.94% | 500.00 | Hà Nội | |||
27,550.00 | 27,600.00 | 27,250.00 | +1,750.0 | +6.78% | 13.25M | Ho Chi Minh | |||
5,500.00 | 5,500.00 | 5,400.00 | +500.0 | +10.00% | 400.00 | Hà Nội | |||
21,800.00 | 22,900.00 | 21,600.00 | -50 | -0.23% | 462.70K | Ho Chi Minh | |||
39,200.00 | 39,950.00 | 38,300.00 | +1,850.0 | +4.95% | 1.15M | Ho Chi Minh | |||
7,800.00 | 8,100.00 | 7,700.00 | +400.0 | +5.41% | 344.60K | Hà Nội | |||
34,700.00 | 35,500.00 | 34,700.00 | +1,600.0 | +4.83% | 11.91K | Hà Nội | |||
45,300.00 | 46,300.00 | 44,500.00 | +1,100.0 | +2.49% | 195.00K | Ho Chi Minh | |||
18,200.00 | 18,900.00 | 17,950.00 | +450.0 | +2.54% | 816.60K | Ho Chi Minh | |||
18,700.00 | 18,700.00 | 18,700.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
7,500.00 | 7,800.00 | 7,400.00 | +100.00 | +1.35% | 48.00K | Hà Nội |