Clerhp Estructuras SA (CLRE)

Madrid
Tiền tệ tính theo EUR
4.61
-0.08(-1.71%)
Dữ Liệu Trì Hoãn

Báo cáo Thu nhập CLRE B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13.9211.386.8914.5619.46
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+29.15%-18.26%-39.42%+111.13%+33.7%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.062.422.733.355.87
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9.878.964.1711.2113.59
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+31.71%-9.13%-53.5%+168.89%+21.27%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa70.86%78.76%60.46%77%69.84%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8.028.538.067.718.49
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+34.87%+6.31%-5.42%-4.39%+10.16%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7.327.466.123.213.5
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.020.080.963.473.54
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.840.44-3.93.55.1
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+19.54%-76.26%-989.6%+189.79%+45.77%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13.25%3.85%-56.51%24.03%26.2%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.34-0.52-0.94-1.12-0.82
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-171.6%-53.71%-81.9%-18.71%+26.34%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.37-0.53-0.97-1.14-0.84
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.040.010.030.030.02
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.29-1.08-0.18-0.96-3.28
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.22-1.15-5.011.431
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.050.03-0.07-0.2-0.01
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.220.180.10.140.02
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.38-0.94-4.981.361.01
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+0.62%-168.2%-427.54%+127.39%-26.1%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9.94%-8.29%-72.22%9.37%5.18%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.350.190.120.190.29
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.03-1.13-5.11.340.72
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.06-0.050.10.050.08
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.97-1.18-51.390.8
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+19.91%-221.28%-323.19%+127.76%-42.73%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7%-10.38%-72.54%9.54%4.09%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.97-1.18-51.220.8
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.1-0.12-0.10.06
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+19.89%-221.11%---45.05%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.1-0.12-0.10.06
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+19.89%-221.11%---45.05%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9.969.97-11.7213.86
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9.969.97-11.7213.86
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.011.34-3.054.266.11
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+6.43%-33.34%-328.12%+239.66%+43.43%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14.41%11.75%-44.25%29.27%31.4%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.840.44-3.93.55.1
* Trong Hàng Triệu EUR (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)