Mua
Bán
Lần cuối | T.đổi | Giá mua | Giá bán | Độ biến động | Hiện tại | Lần cuối | T.đổi | Giá mua | Giá bán | Độ biến động |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0% | 15.1 | 17 | 0 | 2.13 | 0 | 0% | 0 | 0.75 | 0 |
YOU Mua 2.13 Xuất: 17/05/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệuYOU|20240517|2.13C
Delta0.9794
Độ Biến Động Tiềm Ẩn14.0298
Giá mua15.1
Gamma0.0014
Theo Lý Thuyết16.05
Giá bán17
Theta-0.115
Giá Trị Nội Tại15.37
Khối lượng0
Vega0.0012
Trị Giá Thời Gian-15.37
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho0.0002
Delta / Theta-8.5193
YOU Bán 2.13 Xuất: 17/05/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệuYOU|20240517|2.13P
Delta0
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0
Giá bán0.75
Theta0
Giá Trị Nội Tại-15.37
Khối lượng0
Vega0
Trị Giá Thời Gian15.37
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho0
Delta / Theta0
|
||||||||||
0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 2.45 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
YOU Mua 2.45 Xuất: 17/05/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệuYOU|20240517|2.45C
Delta0
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0
Giá bán0
Theta0
Giá Trị Nội Tại16.82
Khối lượng0
Vega0
Trị Giá Thời Gian-16.82
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho0
Delta / Theta0
YOU Bán 2.45 Xuất: 17/05/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệuYOU|20240517|2.45P
Delta0
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0
Giá bán0
Theta0
Giá Trị Nội Tại-16.82
Khối lượng0
Vega0
Trị Giá Thời Gian16.82
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho0
Delta / Theta0
|
||||||||||
0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 3.00 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
YOU Mua 3.00 Xuất: 17/05/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệuYOU|20240517|3.00C
Delta0
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0
Giá bán0
Theta0
Giá Trị Nội Tại16.86
Khối lượng0
Vega0
Trị Giá Thời Gian-16.86
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho0
Delta / Theta0
YOU Bán 3.00 Xuất: 17/05/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệuYOU|20240517|3.00P
Delta0
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0
Giá bán0
Theta0
Giá Trị Nội Tại-16.86
Khối lượng0
Vega0
Trị Giá Thời Gian16.86
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho0
Delta / Theta0
|
||||||||||
0 | 0% | 13.2 | 14.8 | 0 | 4.13 | 0 | 0% | 0 | 0.05 | 0 |
YOU Mua 4.13 Xuất: 17/05/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệuYOU|20240517|4.13C
Delta0.9621
Độ Biến Động Tiềm Ẩn9.0131
Giá mua13.2
Gamma0.0037
Theo Lý Thuyết14
Giá bán14.8
Theta-0.1251
Giá Trị Nội Tại13.37
Khối lượng0
Vega0.002
Trị Giá Thời Gian-13.37
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho0.0005
Delta / Theta-7.6926
YOU Bán 4.13 Xuất: 17/05/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệuYOU|20240517|4.13P
Delta0
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0
Giá bán0.05
Theta0
Giá Trị Nội Tại-13.37
Khối lượng0
Vega0
Trị Giá Thời Gian13.37
Hợp Đồng Ngỏ1
Rho0
Delta / Theta0
|
||||||||||
0 | 0% | 11.3 | 13.1 | 0 | 6.00 | 0 | 0% | 0 | 0.75 | 0 |
YOU Mua 6.00 Xuất: 17/05/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệuYOU|20240517|6.00C
Delta0.9431
Độ Biến Động Tiềm Ẩn7.0581
Giá mua11.3
Gamma0.0066
Theo Lý Thuyết12.2
Giá bán13.1
Theta-0.1366
Giá Trị Nội Tại11.5
Khối lượng0
Vega0.0027
Trị Giá Thời Gian-11.5
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho0.0007
Delta / Theta-6.9021
YOU Bán 6.00 Xuất: 17/05/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệuYOU|20240517|6.00P
Delta0
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0
Giá bán0.75
Theta0
Giá Trị Nội Tại-11.5
Khối lượng0
Vega0
Trị Giá Thời Gian11.5
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho0
Delta / Theta0
|
||||||||||
17.5 |
Giá @ 10/05/2024 17:11 GMT | |||||||||
0.3 | 0% | 0.1 | 0.2 | 0 | 18.13 | 0.65 | 30% | 0.05 | 0.75 | 5 |
YOU Mua 18.13 Xuất: 17/05/2024 Lần cuối: 0.3 T.đổi: 0% Ký hiệuYOU|20240517|18.13C
Delta0.2777
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0.3688
Giá mua0.1
Gamma0.3735
Theo Lý Thuyết0.15
Giá bán0.2
Theta-0.0213
Giá Trị Nội Tại-0.63
Khối lượng0
Vega0.0082
Trị Giá Thời Gian0.93
Hợp Đồng Ngỏ511
Rho0.0008
Delta / Theta-13.0613
YOU Bán 18.13 Xuất: 17/05/2024 Lần cuối: 0.65 T.đổi: 30% Ký hiệuYOU|20240517|18.13P
Delta-0.7748
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0.2915
Giá mua0.05
Gamma0.4213
Theo Lý Thuyết0.65
Giá bán0.75
Theta-0.0157
Giá Trị Nội Tại0.63
Khối lượng5
Vega0.0073
Trị Giá Thời Gian0.02
Hợp Đồng Ngỏ301
Rho-0.0027
Delta / Theta49.4045
|
||||||||||
0.05 | -44.44% | 0 | 0.1 | 2 | 19.13 | 1.23 | 0% | 1.4 | 1.7 | 0 |
YOU Mua 19.13 Xuất: 17/05/2024 Lần cuối: 0.05 T.đổi: -44.44% Ký hiệuYOU|20240517|19.13C
Delta0.097
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0.4619
Giá mua0
Gamma0.1526
Theo Lý Thuyết0.05
Giá bán0.1
Theta-0.0137
Giá Trị Nội Tại-1.63
Khối lượng2
Vega0.0042
Trị Giá Thời Gian1.68
Hợp Đồng Ngỏ426
Rho0.0003
Delta / Theta-7.0815
YOU Bán 19.13 Xuất: 17/05/2024 Lần cuối: 1.23 T.đổi: 0% Ký hiệuYOU|20240517|19.13P
Delta-0.8222
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0.6324
Giá mua1.4
Gamma0.1683
Theo Lý Thuyết1.7
Giá bán1.7
Theta-0.0289
Giá Trị Nội Tại1.63
Khối lượng0
Vega0.0063
Trị Giá Thời Gian-0.4
Hợp Đồng Ngỏ212
Rho-0.0031
Delta / Theta28.4548
|
||||||||||
0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 19.45 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
YOU Mua 19.45 Xuất: 17/05/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệuYOU|20240517|19.45C
Delta0
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0
Giá bán0
Theta0
Giá Trị Nội Tại-0.18
Khối lượng0
Vega0
Trị Giá Thời Gian0.18
Hợp Đồng Ngỏ171
Rho0
Delta / Theta0
YOU Bán 19.45 Xuất: 17/05/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệuYOU|20240517|19.45P
Delta0
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0
Giá bán0
Theta0
Giá Trị Nội Tại0.18
Khối lượng0
Vega0
Trị Giá Thời Gian-0.18
Hợp Đồng Ngỏ180
Rho0
Delta / Theta0
|
||||||||||
0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 20.00 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
YOU Mua 20.00 Xuất: 17/05/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệuYOU|20240517|20.00C
Delta0
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0
Giá bán0
Theta0
Giá Trị Nội Tại-0.14
Khối lượng0
Vega0
Trị Giá Thời Gian0.14
Hợp Đồng Ngỏ11
Rho0
Delta / Theta0
YOU Bán 20.00 Xuất: 17/05/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệuYOU|20240517|20.00P
Delta0
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0
Giá bán0
Theta0
Giá Trị Nội Tại0.14
Khối lượng0
Vega0
Trị Giá Thời Gian-0.14
Hợp Đồng Ngỏ1
Rho0
Delta / Theta0
|
||||||||||
0.05 | 0% | 0 | 0.75 | 0 | 20.13 | 3 | 0% | 2.3 | 2.9 | 0 |
YOU Mua 20.13 Xuất: 17/05/2024 Lần cuối: 0.05 T.đổi: 0% Ký hiệuYOU|20240517|20.13C
Delta0
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0
Giá bán0.75
Theta0
Giá Trị Nội Tại-2.63
Khối lượng0
Vega0
Trị Giá Thời Gian2.68
Hợp Đồng Ngỏ758
Rho0
Delta / Theta0
YOU Bán 20.13 Xuất: 17/05/2024 Lần cuối: 3 T.đổi: 0% Ký hiệuYOU|20240517|20.13P
Delta-0.934
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0.63
Giá mua2.3
Gamma0.0824
Theo Lý Thuyết2.6
Giá bán2.9
Theta-0.0142
Giá Trị Nội Tại2.63
Khối lượng0
Vega0.0031
Trị Giá Thời Gian0.37
Hợp Đồng Ngỏ2,533
Rho-0.0036
Delta / Theta65.671
|
||||||||||
0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 20.45 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
YOU Mua 20.45 Xuất: 17/05/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệuYOU|20240517|20.45C
Delta0
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0
Giá bán0
Theta0
Giá Trị Nội Tại-1.18
Khối lượng0
Vega0
Trị Giá Thời Gian1.18
Hợp Đồng Ngỏ638
Rho0
Delta / Theta0
YOU Bán 20.45 Xuất: 17/05/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệuYOU|20240517|20.45P
Delta0
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0
Giá bán0
Theta0
Giá Trị Nội Tại1.18
Khối lượng0
Vega0
Trị Giá Thời Gian-1.18
Hợp Đồng Ngỏ107
Rho0
Delta / Theta0
|
||||||||||
0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 21.00 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
YOU Mua 21.00 Xuất: 17/05/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệuYOU|20240517|21.00C
Delta0
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0
Giá bán0
Theta0
Giá Trị Nội Tại-1.14
Khối lượng0
Vega0
Trị Giá Thời Gian1.14
Hợp Đồng Ngỏ17
Rho0
Delta / Theta0
YOU Bán 21.00 Xuất: 17/05/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệuYOU|20240517|21.00P
Delta0
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0
Giá bán0
Theta0
Giá Trị Nội Tại1.14
Khối lượng0
Vega0
Trị Giá Thời Gian-1.14
Hợp Đồng Ngỏ18
Rho0
Delta / Theta0
|
Trạng Thái Mở
© 2016 Market data provided and hosted by Barchart Market Data Solutions. Fundamental company data provided by Morningstar and Zacks Investment Research. Information is provided 'as-is' and solely for informational purposes, not for trading purposes or advice, and is delayed. To see all exchange delays and terms of use please see disclaimer. |