📊 Tìm Hiểu Cách Các Nhà Đầu Tư Hàng Đầu Xây Dựng Danh Mục Đầu Tư của HọKhám Phá Ý Tưởng

Cisco Systems Inc DRC (CSCO)

CBOE Canada
Tiền tệ tính theo CAD
29.19
-0.17(-0.58%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập CSCO B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
25/07
2016
30/07
2017
29/07
2018
28/07
2019
27/07
2020
25/07
2021
31/07
2022
30/07
2023
29/07
2024
27/07
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa49,30149,81851,55756,99853,803
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5.02%+1.05%+3.49%+10.55%-5.61%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17,61817,92419,30921,24518,975
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa31,68331,89432,24835,75334,828
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3.01%+0.67%+1.11%+10.87%-2.59%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa64.26%64.02%62.55%62.73%64.73%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17,56118,12918,22420,16721,754
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3%+3.23%+0.52%+10.66%+7.87%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,3476,5496,7747,5517,983
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,07311,36511,13712,33413,073
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14,12213,76514,02415,58613,074
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3.02%-2.53%+1.88%+11.14%-16.12%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa28.64%27.63%27.2%27.34%24.3%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa335184116535359
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-25.39%-45.07%-36.96%+361.21%-32.9%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-585-434-360-427-1,006
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9206184769621,365
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-126-100-74-84-142
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14,33113,84914,06616,03713,291
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13,97013,26214,47715,31812,234
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4.12%-5.07%+9.16%+5.81%-20.13%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa28.34%26.62%28.08%26.87%22.74%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,7562,6712,6652,7051,914
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,21410,59111,81212,61310,320
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,21410,59111,81212,61310,320
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3.5%-5.56%+11.53%+6.78%-18.18%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa22.75%21.26%22.91%22.13%19.18%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,21410,59111,81212,61310,320
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.652.512.833.082.55
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+0.67%-5.24%+12.92%+8.79%-17.17%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.642.52.823.072.54
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1.15%-5.3%+12.8%+8.87%-17.26%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,2364,2224,1704,0934,043
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,2544,2364,1924,1054,062
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.421.461.51.541.58
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+4.41%+2.82%+2.74%+2.67%+2.6%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15,82215,49615,90117,21715,282
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3.15%-2.06%+2.61%+8.28%-11.24%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aa