💎 Khám Phá Những Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp Tại Mọi Thị TrườngBắt đầu

Cisco Systems Inc (CSCO)

Xetra
Tiền tệ tính theo EUR
49.745
+0.140(+0.28%)
Đóng cửa

Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ CSCO

Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ N.Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2015
25/07
2016
30/07
2017
29/07
2018
28/07
2019
27/07
2020
25/07
2021
31/07
2022
30/07
2023
29/07
2024
27/07
Tiền Từ Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15,42615,45413,22619,88610,880
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động
Lợi Nhuận Ròng
Tổng Khấu Hao Tài Sản Hữu Hình Và Vô Hình
Tổng Khấu Hao Chi Phí Trả Chậm
Tổng Các Khoản Mục Không Tiền Mặt Khác
Thay Đổi Trong Các Tài Sản Ròng Từ Hoạt Động Kinh Doanh
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2.56%+0.18%-14.42%+50.36%-45.29%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,21410,59111,81212,61310,320
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,7001,7311,8771,6312,208
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,5941,1481,2596002,650
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9181,984-1,7225,042-4,298
Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,500-5,2851,553-5,107-20,478
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
Chi Phí Vốn
Doanh Số Bán Bất Động Sản, Nhà Máy và Trang Thiết Bị
Chi Phí Tiền Mặt
Thoái Vốn
Các Hoạt Động Đầu Tư Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-76.41%-251%+129.39%-428.85%-300.98%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-770-692-477-849-670
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17928---
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-327-7,038-373-301-25,994
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,4182,4172,403-3,9576,186
Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-18,856-12,097-15,962-11,6266,844
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
Tổng Nợ Đã Phát Hành
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Hoàn Trả
Phát Hành Cổ Phiếu Phổ Thông
Mua Lại Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Ưu Đãi
Mua Lại Cổ Phiếu Ưu Đãi
Cổ Tức Cổ Phiếu Ưu Đãi & Phổ Thông Đã Trả
Cổ Tức Đặc Biệt Đã Thanh Toán
Các Hoạt Động Tài Chính Khác
Điều Chỉnh Tỷ Giá Hối Đoái
Các Điều Chỉnh Dòng Tiền Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+32.39%+35.85%-31.95%+27.16%+158.87%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--1,655-32,296
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--606-478
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--1,049-31,818
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-10,190-3,005-3,550-1,102-12,966
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3,470-5--602-
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6,720-3,000-3,550-500-12,966
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa655643660700714
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3,386-3,513-8,381-4,890-6,779
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6,016-6,163-6,224-6,302-6,384
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa81-59-122-32-37
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3058-180-105-31
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thay Đổi Tiền Mặt Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa40-1,870-1,3633,048-2,785
Số Dư Tiền Mặt Đầu Kỳ
Số Dư Tiền Mặt Cuối Kỳ
Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Tăng Trưởng Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Lợi Tức Dòng Tiền Tự Do
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,76911,0458,4427,07510,293
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,8099,1757,07910,1237,508
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,618.6312,121.889,76818,072.3810,532.5
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.7%+4.33%-19.42%+85.02%-41.72%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8.62%7.49%6.94%9.82%5.75%
* Trong Hàng Triệu USD (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)